thư từ bài vở xin gửi về : hothanhngancm@gmail.com HỒ THANH NGÂN Hội viên hội văn học nghệ thuật Cà Mau Hội viên hội văn học nghệ thuật Phú Yên Hiện sống và viết tại Cà Mau Tác phẩm đã xuất bản : Sông Đốc Ngày Nắng Muộn - Nxb Thanh Niên (2016) Phương Nam Lộng gió - Nxb Hội Nhà Văn (2018) Trường Ca Nhớ Phú Yên - Nxb Hội Nhà Văn (2019 ) Chiều Ở Phía Ngược Gió - Nxb Hội Nhà Văn (2020)
Chủ Nhật, 30 tháng 11, 2025
Truyện ngắn: BÊN CÁNH GÀ CHÁNH ĐIỆN _ NGUYỄN HẢI ĐĂNG
Bên cánh gà chánh điện phần 1
BÊN CÁNH GÀ CHÁNH ĐIỆN
Xe dừng lại với tiếng xột xoạt trên mặt đường, như bao chuyến xe đã ghé qua từ thuở nào. Vẫn như mọi đêm, khi ánh đèn đường bừng thức giữa nền trời lạnh, hắn lại ngồi vào chỗ cũ, cạnh ly cà phê thân thuộc trong không gian tấp nập. Có lẽ, ly cà phê ấy từ lâu đã trở thành một tri âm thầm lặng, chứng kiến hành trình cuối cấp đầy nặng nề của hắn. Những lúc nỗi buồn khẽ gõ cửa, chỉ cần tựa người vào thành ghế, vị đắng nơi đầu lưỡi lại như thấu hiểu, như đồng cảm với bao tâm tư chưa nói thành lời.Đêm nay hắn có hẹn.Người hẹn là Thiện Linh của hơn một năm về trước.
Ai nhìn vào cũng chỉ thấy một cậu thanh niên ngồi lặng lẽ, gác chân hờ lên đùi, tay cầm điện thoại, dáng vẻ ung dung. Nhưng trong đôi mắt ấy, ánh nhìn lại vượt khỏi khung cảnh hiện tại, hướng về ngọn đèn xa, theo một chiếc xe đang ôm cua về một miền nào đó… xa lắm.Trong mắt hắn, Thiện Linh đã đến rồi. Không phải bằng hình dáng, mà bằng ký ức, bằng nỗi hoài niệm đang lặng lẽ trở mình trong tâm.
Năm ấy, ngày đầu tiên của mùa Vu Lan báo hiếu, hắn háo hức đến lạ. Khi màn đêm buông nhẹ xuống biển phía Tây, lúc hoàng hôn đã khép lại, hắn chỉnh lại áo, giữ một dáng vẻ trang nghiêm bước lên chánh điện. Ở ngoài đời thế nào cũng được, nhưng một khi đặt chân lên bậc cấp ấy, hắn như hóa thành một con người khác nghiêm túc, chững chạc, có phần hơi dữ dằn vì sự tập trung quá mức.Từng chiếc ghế, từng cuốn kinh, từng tấm thảm… hắn đều sắp đặt ngay ngắn như đang dọn một không gian để tâm mình được thanh. Tiếng chuông chùa ngân lên, báo hiệu thời kinh đầu tiên của mùa Vu Lan. Hắn lại bước lên chánh điện, đứng nép bên cánh gà, khoanh tay hầu đàn.
Thấp thoáng đâu đó, bên phía đối diện, hắn thấy một cô gái lặng lẽ đứng như mình. Mái tóc thả mềm lay động theo gió quạt, dáng đứng thục nữ và trầm tĩnh. Hắn có để ý, chỉ là khi niềm hứng khởi của mùa mới cuộn lên, sự chú tâm dành cho cô cũng trôi đi mất.Ngày nối ngày, tụng kinh dần trở thành thói quen, đến mức hắn mới đủ tĩnh để nhận ra sự xuất hiện âm thầm của cô gái ấy. Chẳng mấy chốc mà đến rằm. Rằm này lớn, người viếng đông, ánh đèn, tiếng mõ, tiếng bước chân hòa vào nhau thành biển người. Giữa khung cảnh ấy, hắn bất ngờ bắt gặp cô gái đang nhìn mình từ trên cao xuống. Ánh mắt chỉ thoáng qua, nhưng đủ để hắn khựng lại. Khi nhận ra đã lộ, cô lặng lẽ quay người, hòa vào dòng người tấp nập như một giọt nước rơi vào biển, chẳng còn thấy dáng đâu.
Đêm đó, hắn về tới nhà đã nửa khuya.Vừa đặt mình xuống, điện thoại báo tin nhắn.Một đoạn văn ngắn, nhưng câu chữ trau chuốt, cổ phong, khiến hắn không khỏi sững người:
“Chào huynh, phải chăng người là bậc đồng hành nơi pháp tọa chiều nay?Hương kinh còn vương trong tiếng mõ ngân dài, tôi chợt nhận ra ngũ quan và khẩu khí hòa nhã… Ấy chắc là bạn đạo từng ngồi kề bên lúc tụng thời chiều nay.”
Hắn vui... vui theo cách khó diễn tả. Một người còn lạ mà như quen, chủ động để lại dấu hiệu quan tâm giữa bầu trời nghìn ánh đèn. Nhưng rồi ý thức tu hành kéo hắn lại.Hắn nghĩ: “Mình là người học đạo, mới gặp đã vội tỏ bày… không nên.” Vậy nên hắn chỉ đáp gọn: “Thưa phải.”
Không ngờ từ hai chữ ngắn ngủi ấy mà cuộc trò chuyện kéo dài đến tận hết canh tý. Khi trăng vừa vượt đỉnh rồi bắt đầu con đường xuống núi, cả hai mới thiếp đi, trong một niềm tin nhẹ nhàng, mơ hồ, nhưng rất thật. Một ngọn lửa bùng lên trong gian bếp nhỏ phía sau giảng đường. Hắn ngồi vào bàn, nhường chỗ, rồi khẽ mời cô cùng dùng bữa. Cô gái bước đến, dáng ngồi nhẹ nhàng như sợ gây tiếng động. Khoảng cách giữa hai người còn xa, gần như đối diện. Thấy thế, hắn bật cười trêu:
— “Ghét tui hả? Ngồi xa vậy… Ghét thì tui dời qua ngồi kế luôn nghe.”
Nói rồi hắn kéo ghế, xách cả cái đít lẫn cái ghế qua sát bên cô. Nụ cười trên môi cô gái cũng hé nhẹ, như một cánh hoa vừa chớm nở. Trong lúc mọi người đang vui vẻ dùng bữa, Diệu Lượng nhìn hắn rồi bật thốt:
— “Sao mắt thằng Thiện Linh đen như gấu trúc vậy trời? Chắc tối qua thức dữ lắm.”
Hắn cười xòa, chống chế:
— “Có đâu, tối qua tui ngủ sớm mà.”
Chưa kịp dứt lời, cô gái khẽ liếc hắn, rồi điềm nhiên nói một câu khiến cả bàn sững lại:
— “Xạo á. Tối qua ảnh còn nhắn tin với em tới một giờ sáng. Vậy mà nói ngủ sớm.”
Diệu Lượng liền hét lên một tiếng ồ rất to, như thể vừa phát hiện bí mật mà cả giảng đường đều biết từ kiếp trước: cái tính đa tình của hắn. Hắn quê quá, bèn gắp một miếng đồ ăn đặt vào chén cô, giả bộ giỡn mà thật ra là lấp liếm:
— “Ăn đi, ăn cho bớt nói lại.”
Cả bàn liếc sang đầy nghi vấn, nhưng ai nấy rồi cũng quay về phần việc của mình sau bữa ăn. Khuya xuống, mọi người trở lại công việc đã được phân công, như chưa từng có chuyện gì xảy ra.
Đêm ấy, cô nhắn hỏi:
— “Huynh có lên chánh điện tụng thời này không?”
Hắn trả lời: — “Không.”
Và kỳ lạ thay, chỉ cần hắn nói không, cô cũng quyết định sẽ không tụng. Ở phía dưới, hắn chạy quẩn quanh để phục vụ khách thập phương đang viếng chùa. Khi tiếng chuông thời kinh ngân lên, hắn khoác chiếc áo dài, sắp xếp hàng ngũ các em nhi đồng cho ngay ngắn. Lạy Phật xong, hắn trở xuống, vẫn chưa biết có người đã tìm mình trong suốt quãng thời gian ấy. Cô thấy hắn trong bộ áo dài thường mặc lúc tụng kinh, và ngay khi ánh mắt chạm vào hình bóng đó, cô khựng lại. Nỗi buồn và giận len vào đôi mắt, có lẽ vì hắn đã không giữ lời nói ban đầu: “Không lên.” Nhưng hắn thì chẳng hay biết gì. Như bao đêm, hắn vẫn nhắn tin cho cô, và cô cũng vẫn trả lời như thường lệ. Đêm hôm ấy, cô rủ hắn chơi một trò mới thấy trên mạng: Mỗi người nêu năm điều mình không thích ở đối phương, để đối phương sửa, cho tình bạn thêm bền chặt. Hắn chẳng nhớ nổi hắn đã viết gì, những điều quá bình thường, không có gì đặc biệt để mà in sâu.Nhưng năm điều cô gửi thì rất khác.Khác đến nỗi hắn phải đọc lại hai ba lần.
Cô viết: “Ngã hữu ngũ điều thỉnh huynh chỉ giáo:
Nhất giả, nguyện huynh chớ bỏ mặc ta cô ảnh mỗi khi đêm xuống. Nhị giả, nguyện huynh để tâm đến tình hoài cảm xúc nơi ta, như lắng một tiếng chuông xa.Tam giả, nguyện huynh đồng tọa cận kề khi thọ thực, tựa như bữa trưa nay đồng song tịnh khẩu. Tứ giả, nguyện huynh mỉm tiếu khi gặp ta trên chánh điện, để lòng này bớt gợn sương khuya. Ngũ giả, nguyện huynh chớ hờ hững vô tâm, kẻo hàn phong lọt vào nỗi dạ mong manh này.”
Đọc đến đó, hắn khựng lại. Tay như run khẽ.Một niềm hoài nghi ấm nóng kéo dọc sống lưng. Không lẽ… cô ấy đã có tình ý với mình? Cho đến nay đã tròn ba ngày.Không một tin nhắn.Không một lời hỏi thăm. Sự im lặng ấy rơi xuống lòng hắn như tro tàn nguội lạnh. Rồi bất giác, hắn tự ngộ: “Mình… đã sanh ái tình rồi sao?”
Một thứ tình cảm âm ấm như hương trầm mới đốt dâng lên trong ngực. Nhưng ngay đêm đó, cô gái thổ lộ rằng nàng đã thương... thương một chàng trai trong quán cà phê thư giãn nào đó. Ồ… thì ra bấy lâu nay, chỉ có mình hắn ảo tưởng. Ảo tưởng mà thành mộng, mộng mà hóa thành đau. Hắn ngồi lặng như người vừa giật mình giữa giấc chiêm bao đẹp. Một nỗi tiếc nuối mơ hồ nhưng sắc lạnh len qua tim. Và trong những khi buồn nhất, người ta thường nói thật lòng nhất. Hắn nhắn cho cô, bằng lời lẽ cổ phong mà lòng run rẩy: “Ta có chút tình ý dành cho nàng. Nhưng khi biết nàng đã có mối duyên khác, ta đành tự giữ lòng mình, không để tình khởi mà sinh thêm vướng bận. Nay ta nói ra cho nhẹ dạ, để không còn điều gì che giấu. Từ nay, ta vẫn là ta, nàng vẫn là nàng. Chúng ta cứ như thuở ban đầu, không để chuyện tình cảm làm lòng sinh đau khổ.”
Nói rồi, hắn tắt máy. Cố vùi đầu vào giấc ngủ mà chẳng sao nhắm mắt nổi. Giật mình thức dậy thì trời đã chớm 4 giờ khuya. Mí mắt nặng trĩu mà hồn thì thức, chắc bởi trong tim còn nhiều đêm chưa tắt. Bất chợt, điện thoại rung.Một tin nhắn. Từ cô ấy. Nàng viết như giọng người nói đêm thu:
“Huynh còn thức chăng? Đợi đã…Thật ra bấy lâu nay, ta cũng có tình cảm với huynh.Ta chỉ nói dối vì sợ làm ảnh hưởng đường tu của huynh,
và cũng sợ nếu thổ lộ mà bị huynh từ chối thì lòng ta sẽ đau.Giờ biết huynh cũng thương ta, ta mong chúng ta có thể kết duyên tình cảm.”
Hắn lặng người. Rồi trái tim như mở bung một đoá hoa lửa. Hắn hồi âm:“ À thì ra là vậy! Như vậy thì tuyệt thật” Và thế là, một cuộc tình khởi tự mùa Vu Lan. Ngay ngày 19 tháng 7 âm lịch, hắn đã có một mối lương duyên. Một tình yêu bắt đầu giữa tiếng chuông chùa, giữa sương khuya, giữa hai tấm lòng vừa chạm vào nhau sau bao lẫn tránh.
Cô nhỏ hơn hắn ba tuổi. Một chiều, hắn điện về cho người dì ở quê, khoe về chuyện tình đang có. Nghe xong, dì giật mình bảo: “Bà dì Bảy mày mà biết chắc rầy cho. Người ta nói cách nhau ba tuổi dễ có chuyện không lành. Hai, bốn tuổi thì được, chớ ba tuổi là không nên.” Hắn nghe mà lòng trùng xuống, thoáng hoài nghi. Không biết lời ấy là thật hay chỉ là chút mê tín của người xưa truyền lại. Rồi hắn tự an: “Chắc không sao đâu… Phật pháp gia hộ mà.” Và đúng thật vậy. Mùa Vu Lan qua hai tháng, cả hai vẫn bên nhau trong vui tươi, hạnh phúc đong đầy. Những biệt danh ngây ngô như “Tý hong té”, “Cá heo mỏ hỗn”… chỉ nghe thôi cũng biết tình yêu họ trong trẻo đến nhường nào.
Tình yêu tuổi học trò mà, lúc nào chẳng đẹp…
Nhưng rồi, rầm... như tiếng sét xé đôi bầu trời đang trong. Mẹ cô biết chuyện, cấm tuyệt hai đứa gặp mặt. Cô bị nhốt trong nhà, chẳng được đến chùa học Phật nữa. Hắn buồn như đứt từng sợi dây trong lồng ngực. Hắn ngâm lên một đoạn thơ, như tự an mà cũng như tự than:
“Chim khôn mắc phải lưới hồng,
Ai mà gỡ được ơ đền công lượng vàng.
Tình tan tang tính tình tang,
Đền vàng anh chẳng lấy vàng,
Lòng anh quyết chí… Lấy nàng mà thôi.”
Lòng anh quyết chí lấy nàng mà thôi…Vậy mà, trong đêm vắng, tiếng đàn kìm vang lên từ đâu đó, chạm vào lòng hắn những mảnh vỡ chênh vênh. Bất giác, hắn cất tiếng hò:
“Châm vàng gắn chặt còn rung ơ…
Thương em thiệt nết, mê xa thì tình…
Thương em thương vạn thương hình,
Thương lời ăn tiếng nói ờ…
Mà sợ mình bãi buôi.”
Có lẽ… đã bãi buôi thật rồi.Còn đâu mà hò, mà hát…Tưởng chừng mọi cánh cửa đều khép lại, nhưng lòng người đâu dễ buông. Dù bị cấm cản, dù không thể đến chùa như trước, cô và hắn vẫn tìm được những phút giây vụng lén để nhìn nhau, để giữ cho tình không tắt. Trời đất như se duyên, bởi cả hai học cùng trường. Mỗi buổi sáng, giữa biển người áo trắng, chỉ cần một khoảnh khắc thoáng gặp cũng đủ làm tim hắn đập nhanh như tiếng mõ sớm. Cô thì khép nép nép, mắt tránh người đời, nhưng mỗi lần lén nhìn hắn lại như ánh nắng mỏng manh xuyên qua mây xám. Họ không dám đi chung, không dám sánh vai như bao người yêu nhau ngoài sân trường. Chỉ khi nào trống tan giờ, dòng người đổ ra hành lang, cô mới lách qua đám đông, ghé sát bên hắn một thoáng rồi lại rời đi như gió thoảng.Có hôm cô còn run sợ: “Huynh… mẹ em mà biết, chắc em tiêu mất.”
Hắn mỉm cười đáp nhỏ:
“Không sao đâu, gặp thoáng vậy thôi cũng đủ ấm lòng rồi.”
Thế là đủ, chỉ một câu, chỉ một ánh mắt, chỉ một lần tay chạm tay trong tích tắc, cũng đủ để cả ngày hắn vui như vừa dự một thời kinh viên mãn. Những buổi ra chơi, cô đứng trên lầu hai, hắn đứng dưới sân. Không nói được lời nào, nhưng chỉ cần cô mỉm cười nhẹ, hắn đã thấy như cả một mùa Xuân Phật đang nở trong lòng. Hắn giả vờ cầm sách để che mặt, còn cô thì làm bộ nhìn xuống sân trường, nhưng cả hai đều biết họ đang nhìn nhau. Có lần cô liều đến mức rủ hắn vào thư viện, lấy cớ mượn sách. Cả hai ngồi sát nhau giữa những kệ gỗ im lìm, ánh nắng luồn qua ô cửa bụi mờ. Cô đặt tay lên trang sách nhưng mắt lại nhìn hắn: “Em nhớ huynh lắm.” Hắn khựng lại, trái tim nhói một nhịp. “Anh cũng vậy… Chỉ gặp được vậy thôi mà lòng vui đến lạ.” Những ngày đó, tình yêu của họ giống như ngọn đèn dầu trong gió: nhỏ, yếu, run rẩy… nhưng không tắt. Nó lung linh đủ để sưởi ấm hai người, nhưng lại mong manh đến mức một cái thở mạnh của đời cũng có thể dập tắt. Vậy mà họ vẫn giữ, Giữ bằng ánh mắt, Giữ bằng nụ cười, Giữ bằng những tin nhắn lén lút mỗi tối và giữ bằng lời hứa nhỏ như sợi tơ hồng mà cả hai đều nguyện không để đứt.
Bên cánh gà chánh điện phần 2
Những ngày hạnh phúc nhỏ bé ấy không kéo dài lâu. Một buổi chiều, khi trời vừa sụp tối, mẹ cô vô tình lấy điện thoại để kiểm tra giờ học. Chỉ một cái vuốt màn hình, hàng loạt tin nhắn hiện lên — những câu từ thương yêu, những lời hẹn gặp lén lút, những nỗi nhớ trao qua lại. Gương mặt mẹ cô sầm xuống như trời chuẩn bị giông. Bà đứng lặng vài giây, rồi run lên vì giận. Bà không gọi cô ra hỏi. Bà gọi thẳng cho ông Thiện Chánh trong chùa.
Giọng bà lạnh như thép: “ chú coi lại mấy đứa nhỏ giùm tôi. Nó còn con nít, không biết gì, mà cái thằng đó… nó dụ dỗ con tôi!” Đến khi ông Thiện Chánh nghe xong, ông gọi ngay cho hắn. Điện thoại rung liên tục. Tên “ chú Thiện Chánh” nhấp nháy đỏ trên màn hình. Nhưng hắn… không dám nghe. Hắn biết, chỉ cần bắt máy, mọi thứ sẽ vỡ thành từng mảnh. Không dám đối mặt. Không dám nghe lời trách.Hắn chỉ im lặng nhìn điện thoại rung đến tắt. Nhưng rồi hắn cũng không trốn được. Một lát sau, tiếng xe máy vang lên trước nhà. Đèn xe quét lên tường như ánh đèn pha cắt ngang cuộc đời hắn. Chú trong chùa bước vào, mặt nghiêm, không còn chút hiền từ như mọi khi.
- “Tại sao người ta không thích mà con cứ lấn vô?!”
Hắn cúi đầu, tay run lên.
- “Con làm như vậy rồi ai dám gửi con vô chùa nữa hả? Con biết con làm ảnh hưởng dữ lắm không?”
Mỗi lời như một roi quất vào lưng. Hắn cố mở miệng nhưng cổ họng nghẹn cứng. Không một câu thanh minh. Không một lời giải thích. Vì hắn biết… tất cả đều là thật. Đêm đó, hắn nằm trên giường, ánh đèn vàng hắt lên trần nhà. Trong đầu chỉ có một câu vang mãi: “Phải chăng… mình sai rồi?” Từ ngày ấy, cô và hắn gần như không còn nhắn tin.Không ai dám. Không ai được phép. Chỉ còn ánh mắt... nhưng ánh mắt cũng đủ để đau như kéo cắt. Gặp nhau ở trường, cô nép sau cánh cửa lớp, mắt đỏ hoe. Hắn đi ngang, tim như bị ai bóp lại. Hai người chỉ dám nhìn nhau trong một khoảnh khắc thật nhanh, như nhìn một người đã không còn được chạm tới nữa. Nhưng cũng có một lần… Một lần duy nhất họ hẹn nhau ra sân sau, nơi góc tường cũ mọc đầy rêu. Cô vừa thấy hắn đã bật khóc. Không nói được một lời. Chỉ lao vào ôm hắn, ôm chặt đến mức như sợ buông ra là mất luôn. Hắn siết lại, lần đầu tiên và cũng là một trong những lần cuối cùng, không còn sợ trời đất, không còn sợ ai trách phạt.
Trong vòng tay ấy, mọi đau buồn như được xé bung: Sự cấm đoán, những lời mắng, những dòng tin nhắn bị xóa sạch, những đêm dài nhớ nhung nhưng không dám gửi… Tất cả như hòa thành một tiếng thở dài thống thiết.
Cô nghẹn ngào: “Em nhớ anh…”
Hắn đáp, giọng run run: “Anh cũng vậy… nhưng anh sợ mất em lắm.”
Họ ôm nhau lâu đến mức quên cả thời gian. Trái tim hai đứa đập vào nhau như đánh mõ trong một buổi tụng về khuya — run rẩy, nhưng tha thiết. Rồi họ buông nhau ra, nhìn thật lâu. Không ai nói thêm lời nào. Vì cả hai đều biết: Chỉ cần nói một câu thôi, nước mắt sẽ rơi thêm một lần nữa. Từ sau lần bị chú trong chùa rầy la, lòng hắn cứ như bị ai khuấy lên từng cơn. Ban ngày thì cố gắng tỏ ra bình thường — đi học, đi chùa, làm công quả —
nhưng đêm xuống là tâm trí hắn loạn như đàn chim bị gió quét. Nằm trên chiếc giường tre cũ kỹ, hắn nhìn lên trần nhà tối, tự hỏi: “Mình có sai không? Phật tử thì không nên khởi tâm ái.Người ta đã cấm rồi mà mình cứ tiến tới… có phải là tạo nghiệp?” Ý nghĩ ấy cắn vào tim như gai nhọn. Rồi ngay sau đó, một giọng khác trong lòng lại vang lên: “Nhưng mình thương người ta thật mà… Đâu phải ham muốn, đâu phải đùa vui? Mình chỉ muốn nắm tay người ta, cho người ta bình yên… vậy cũng sai sao?” Hai bên giằng co như hai sợi dây kéo căng. Hắn nhắm mắt, cố niệm “Nam mô A Di Đà Phật” để dập tắt suy nghĩ, nhưng càng niệm thì hình bóng cô lại càng rõ, nụ cười hồn nhiên, đôi mắt long lanh, cái cách cô gọi hắn bằng biệt danh “tý hong té”… lại khiến tâm thức hắn mềm ra như sáp nến. Có những đêm hắn ôm gối và tự vấn: “Mình là người tu, mình nên dứt… Nhưng nếu dứt, cô ấy buồn, mình cũng đau. Phải chăng… tu là buông bỏ tất cả, hay chỉ buông bỏ cái khiến lòng mình ác?” Câu hỏi xoay vòng như bánh xe pháp mà hắn chưa đủ trí tuệ để nắm được.
Hắn nhớ lời thầy từng dạy: “Ái nhiễm là gốc khổ.”
Nhưng hắn cũng nghe một vị huynh khác nói: “Tu nhưng đâu phải cấm yêu. Quan trọng là tâm mình trong sạch.” Hai câu ấy đánh nhau trong đầu, không bên nào thắng. Có lúc hắn tự nhủ:“Thôi, mình buông đi. Buông cho người ta nhẹ, cho mình nhẹ.”
Nhưng ngay giây sau, nhớ đến hình ảnh cô đứng sau góc lớp, mắt ướt mà nhìn hắn, lòng hắn lại nhói, như ai cầm bàn chông đâm vào. “Không được… bỏ người ta lúc này là tệ lắm…” Rồi hắn lại đổi ý. Cứ thế, mỗi tối như một cuộc chiến. Một cuộc chiến không ai thấy, nhưng xé hắn ra từng mảnh. Đến khi không chịu được nữa, hắn lẩm bẩm trong bóng đêm: “Phật ơi… con thương người ta, mà con không biết phải làm sao.”
Giọt nước mắt từ từ lăn qua thái dương. Hắn đưa tay lau, nhưng lau không kịp... bởi sau đó là giọt thứ hai, rồi thứ ba. Giữa cơn mơ màng trong buổi khuya, hắn tự hỏi: “Tình yêu này… là duyên lành hay nghiệp chướng?” Và không ai trả lời. Chỉ có tiếng gió lùa qua khe cửa, lạnh buốt như một lời
nhắc nhở rằng mọi chuyện rồi cũng đến lúc phải chọn. Chỉ là… hắn chưa dám lựa chọn mà thôi.
Sau nhiều đêm trăn trở, đấu tranh giữa chữ “tình” và chữ “tu”, hắn cuối cùng chọn cách đau nhất cho cả hai, buông. Sáng hôm đó, vừa tan học, hắn lẳng lặng ngồi một mình ở chiếc bàn cuối lớp, viết một lá thư. Nét chữ run nhẹ, nhưng câu văn vẫn mềm theo hơi thở: “Duyên chúng ta mỏng như sương sớm. Giờ đây nên dừng bước để lòng bớt khổ. Nếu còn duyên, ắt sẽ gặp lại trong ngày gió thuận. Tạm biệt.” Khi cô nhận lá thư, đứng dưới gốc cây bằng lăng nơi sân trường, đôi vai nhỏ run lên. Nước mắt cô rơi không thành tiếng, chỉ rơi âm thầm như mưa dầm thấm đất. Mà càng âm thầm, càng đứt ruột. Cùng lúc đó, không hiểu sao hắn thấy trong lòng bứt rứt bất thường. Một luồng linh cảm lạ như kéo chân hắn về sân trường. Hắn chạy thật nhanh, vừa đến cổng trường thì nhìn thấy — cô đang khóc. Tim hắn co thắt lại. Hắn đứng sững vài giây, rồi bước đến chầm chậm, hối hận ập vào như sóng dữ. Hắn muốn ôm cô ngay lập tức, nhưng tay lại run, chỉ dám thì thầm: “Em… đừng khóc nữa.” Cô không trả lời, chỉ quay đi lau nước mắt, nhưng càng lau càng tràn. Hắn cuống quýt, vội chạy ra tiệm tạp hoá đối diện mua mấy gói bánh mà cô thích, loại bánh cô từng cười ngây ngô khi ăn. Rồi hắn nhắn cô đến chỗ hẹn cũ: gốc cây sau dãy phòng thực hành, nơi lần đầu họ tỏ lòng nhau. Cô đến. Vẫn đôi mắt đỏ hoe. Hắn đưa hộp bánh ra, giọng khàn lại: “Nếu em muốn dừng lại… thì như trong thư. Còn nếu em còn thương, chỉ cần gật đầu, ta làm lại từ đầu.” Cô im lặng. Chỉ có gió nhẹ lay tà áo. Rồi, cô gật đầu. Một cái gật rất khẽ, mà đánh thức cả bầu trời trong lòng hắn. Nhưng trong cái gật ấy, hắn nhìn thấy cả một biển lo âu. Cô vẫn sợ. Sợ bị bỏ rơi. Sợ bị lừa dối. Sợ khi yêu rồi lại một mình gánh hết đau thương.
Hắn đưa bánh cho cô. Cô bất giác lại cười, một nụ cười của đứa trẻ được dỗ dành bằng món quà nhỏ, nhưng sâu trong đáy mắt vẫn còn sót lại vệt buồn. Hắn ôm cô. Cô cũng ôm hắn...ôm thật chặt, như thể sợ hắn tan biến. Ôm lâu đến mức hắn phải hỏi: “Sao em ôm anh chặt vậy…?” Cô đưa mặt vào vai hắn, giọng nhỏ như hơi thở: “Vì… em cảm nhận có lẽ đây là lần cuối em được ôm anh.” Tim hắn đau nhói. Và thật vậy ... sau lần đó, họ chẳng bao giờ ôm nhau được nữa. Giữa họ xuất hiện một vết thương vô hình, vết thương của niềm tin bị nứt, của nỗi sợ bị bỏ lại. Cô bắt đầu hoài nghi liệu hắn có thật lòng hay chỉ nhất thời xao động. Còn hắn… lỡ một lần buông tay, nên mãi không xóa được cái bóng "lừa dối" ấy trong lòng cô. Một cái ôm cuối. Một linh cảm đúng. Và một vết thương không bao giờ lành.
Ngày tháng sau đó, tình yêu giữa hắn và cô càng lúc càng mong manh tựa sương sớm bên sông. Hắn cảm nhận rõ những vết nứt nhỏ cứ dần ló ra nơi ánh mắt cô, nơi cách cô lặng im khi nhìn hắn. Những lần gặp nhau thưa dần, những câu nói trở nên dè dặt, còn nụ cười thì phai như nét mực tà tà dưới cơn mưa. Rồi biến cố đến. Gia đình cô quyết định chuyển về quê. Không một lời báo trước, không một buổi gặp trọn vẹn để nói câu "giữ gìn sức khỏe", chỉ là một buổi chiều buồn hiu hắt, cô biến mất như chiếc lá bị gió cuốn về nẻo nào. Ngày cô rời thị trấn, hắn không hay biết. Hắn chỉ biết khi nghe bạn bè nói cô đã đi chơi cùng một người con trai khác trước hôm dọn nhà. Trái tim hắn như bị ai bóp nghẹn. Một câu nói vô tình thôi cũng đủ làm cả bầu trời trong hắn sụp đổ. Tối đó, hắn đi dạo khắp thị trấn. Đi không mục đích, đi như trôi trong làn sương lạnh. Hắn bước tới giữa cầu, tựa người lên lan can cũ. Dưới kia, mặt sông tối đen như đôi mắt không còn giọt sáng. Hắn nhìn xuống… và cảm giác như chính trái tim mình đã rơi xuống đó từ lâu lắm rồi, rơi từ ngày cô nhìn hắn bằng đôi mắt ngập buồn, rơi từ ngày cô bảo “chắc đây là lần cuối ôm anh”. Gió biển thổi qua, mằn mặn. Hắn quay bước trở về chùa. Đi giữa sân chánh điện, hắn khựng lại. Nơi hai người từng đứng nói chuyện lần đầu. Nơi cô từng cười đến nắng chiều cũng sáng hơn. Nơi hắn từng tin Phật sẽ gia hộ để tình yêu được yên lành. Bây giờ chỉ còn gió. Chỉ còn tiếng chuông vọng nhỏ như tiếng lòng day dứt suốt một năm dài đằng đẵng.
Hắn trở lại phòng, ngồi bên ly cà phê đã nguội. Ánh đèn vàng hắt xuống đôi tay mỏi mệt. Hắn chợt nhận ra: một chàng trai chốn thanh tịnh cũng có thể đánh mất cả tuổi trẻ chỉ vì một mối tình nhỏ bé bên cánh gà chánh điện. Điện thoại rung. Là ông Thiện Chánh. Giọng ông vang lên, trầm và quen thuộc:
– Con về sớm nghe, mai còn việc.
Hắn khẽ "dạ".
Rồi đặt điện thoại xuống, hắn khép lại câu chuyện của mình. Không oán. Không trách. Chỉ là một lời cảm niệm lặng lẽ: “Tình yêu của ta… đã đi vào miệt xứ. Nhẹ như gió. Mỏng như khói hương. Và tan bên cánh gà chánh điện.”
S Đ 30/11/2025
NGUYỄN HẢI ĐĂNG
12c3 trường THPT Sông Đốc
Thứ Sáu, 28 tháng 11, 2025
CẢM NHẬN TRUYỆN MẮT BIẾC CỦA NGUYỄN NHẬT ÁNH - NGUYỄN GIA HY
Trong hành trình phát triển và trưởng thành của mỗi người, có những ký ức, những cảm xúc sâu sắc mà qua thời gian vẫn không thể bốc hơi. Những kỷ niệm đó thường liên kết chặt chẽ với các cuốn sách, những câu chuyện đã nuôi dưỡng tâm hồn và hình thành giá trị sống. Đối với tôi, khoảnh khắc ấy luôn gắn liền với tác phẩm của Nguyễn Nhật Ánh, đặc biệt là cuốn “Mắt Biếc”. Mỗi khi tôi mở trang sách này ra, dòng chữ trong đó như đưa tôi vào một thế giới đầy ắp cảm xúc, nơi tình yêu, tình bạn và ký ức tươi đẹp của thơ trẻ được tái hiện rất sinh động. “Mắt Biếc” không đơn thuần chỉ là một câu chuyện tình yêu, mà còn là một hành trình tìm kiếm chính mình, giúp tôi trở về với những giấc mơ và hoài bão trong thời thanh xuân.
Những câu chuyện từ Nguyễn Nhật Ánh đã chạm đến trái tim tôi bằng sự chân thành, tạo ra những cảm xúc sâu sắc mà tôi không dễ gì quên. Qua từng trang sách, tôi như thấy lại chính mình, trải nghiệm những cảm xúc thật mà tôi đã sống nhưng chưa từng dám thổ lộ. Tôi muốn chia sẻ với bạn những kỷ niệm đáng nhớ và những bài học quý báu mà “Mắt Biếc” đã đem lại, mong rằng bạn cũng sẽ tìm thấy những giá trị tương tự trong cuốn sách này, để chúng ta cùng nhau suy ngẫm về tình yêu, tình bạn và những điều tuyệt vời trong cuộc sống.
Khi tôi nhớ lại lần đầu tiên cầm trên tay cuốn “Mắt Biếc”, đó là một buổi chiều hè oi ả. Ánh nắng mặt trời chiếu rọi, khiến những tiếng ve kêu vang vọng bên ngoài như một bản nhạc nền cho những suy nghĩ trong tôi. Lúc đó, tôi mới chỉ là cô bé lớp 8, tràn đầy mộng mơ và đang băn khoăn về nhiều điều lớn lao trong cuộc đời. Trong một buổi học nhóm, tôi tình cờ bắt gặp cuốn sách trên bàn của một người bạn. Bìa sách tuy giản dị nhưng lại mang vẻ hấp dẫn kỳ lạ. Tôi không thể cưỡng lại được sự tò mò và quyết định mượn về đọc ngay lập tức.
Mỗi khi lật giở từng trang sách, tôi như được bước chân vào một thế giới hoàn toàn mới. Câu chuyện về Ngạn và Hà Lan như bừng sáng trước mắt tôi như một bức tranh sống động, nơi tình yêu đầu đời xuất hiện ngọt ngào nhưng không thiếu phần đau thương. Những hồi ức của Ngạn về Hà Lan, những ngày hè ấm áp bên dòng sông, ánh mắt giao nhau, hay những khoảnh khắc ngại ngùng khi tình cảm được thổ lộ, tất cả đều khiến tôi cảm thấy hào hứng và xao xuyến. Qua từng câu chữ, tôi không chỉ là người tiếp nhận thông tin mà còn cảm nhận, trải nghiệm và sống chung với mọi nỗi buồn, niềm vui của nhân vật. Ngạn giống như một phần trong cuộc sống của tôi, không chỉ là một nhân vật trong trang sách mà còn là người bạn đồng hành trong các suy tư và trăn trở của tôi.
Một trong những điểm nổi bật của “Mắt Biếc” chính là hình tượng tình bạn vững chắc giữa Ngạn và những người bạn của anh. Những kỷ niệm trong sáng và hồn nhiên của tuổi học trò, những buổi chiều bên nhau chơi đùa, và những lần tan học cùng trở về đều khiến tôi nhớ về những tháng ngày vô ưu của mình. Tôi cũng đã từng trải qua những khoảnh khắc tương tự, khi ngồi cùng những người bạn thân, trò chuyện và chia sẻ những điều trong cuộc sống.
Tình bạn trong tác phẩm của Nguyễn Nhật Ánh không chỉ đơn thuần là sự đồng hành trong những khoảnh khắc vui buồn, mà còn là sự sẻ chia và thấu hiểu lẫn nhau. Hình ảnh của Ngạn cùng những người bạn của anh giúp tôi nhận thức rõ rằng, trong cuộc sống, tình bạn chính là nguồn động viên to lớn nhất. Họ sẽ luôn bên cạnh ta trong những lúc khó khăn, chấp nhận những điểm mạnh và yếu của ta. Tôi cảm thấy may mắn vì có những người bạn như vậy, cùng vượt qua thử thách và tận hưởng những khoảnh khắc ý nghĩa.
Tình yêu đầu đời trong “Mắt Biếc” là một cảm xúc mãnh liệt mà ai cũng có thể cảm nhận. Tình yêu giữa Ngạn và Hà Lan đại diện cho những rung động thơ ngây, trong sáng của tuổi thanh xuân. Ngọn lửa tình yêu đó không chỉ đem lại niềm vui, mà còn là những nỗi đau và những bất hoàn hảo. Khi theo dõi câu chuyện của Ngạn, tôi cảm giác mình cũng đang trải qua những cảm xúc tương tự.
Tình yêu trong “Mắt Biếc” dạy cho tôi một bài học quý giá: tình yêu không chỉ là những lời hứa hẹn, hay những hành động lãng mạn, mà còn chính là sự chân thành và thấu hiểu lẫn nhau. Đó là việc tôn trọng những khoảng lặng, là sự kiên nhẫn chờ đợi và chấp nhận những điều không hoàn hảo. Khi yêu, đôi khi chính là việc chấp nhận nỗi đau khi không thể ở bên người mình yêu. Tôi đã học hỏi được rằng, mặc dù tình yêu có thể mang lại nỗi buồn, nhưng chính những trải nghiệm ấy mới giúp chúng ta trưởng thành hơn, làm cho tình yêu trở nên quý giá hơn. “Mắt Biếc” không chỉ đơn thuần là một tác phẩm nói về tình yêu, mà còn chứa đựng nhiều bài học quý giá về cuộc sống. Những trang sách ấy đã truyền đạt cho tôi rằng cuộc sống không bao giờ dễ dàng. Có những thời điểm chúng ta phải đối mặt với thất bại, nỗi đau và những mất mát không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, chính những trải nghiệm này lại giúp chúng ta trưởng thành hơn và khám phá được bản thân mình một cách rõ ràng hơn. Câu nói “Cuộc đời không giống như một câu chuyện cổ tích” luôn in sâu trong tâm trí tôi, nhắc nhở tôi cần chuẩn bị cho những bất ngờ có thể xảy ra trong cuộc sống.
Khi đọc “Mắt Biếc”, tôi nhận ra rằng mỗi cá nhân đều mang trong mình những câu chuyện riêng, những nỗi đau và niềm hạnh phúc mà họ giấu kín trong lòng. Tôi đã học được cách lắng nghe và thấu hiểu người khác, bởi thực tế cuộc sống không phải lúc nào cũng êm đềm, và đôi khi chỉ cần có một người bên cạnh để chia sẻ và an ủi là đủ.
Tác phẩm của Nguyễn Nhật Ánh không chỉ mang đến cho tôi những bài học về tình cảm và tình bạn, mà còn giúp tôi xây dựng những kết nối sâu sắc với những người xung quanh. Mỗi lần cùng bạn bè đọc một cuốn sách của ông, chúng tôi thường có những buổi trò chuyện sôi nổi, chia sẻ cảm xúc của từng nhân vật cũng như những tình huống nào đó mà chúng tôi liên hệ đến. Những cuộc trò chuyện như vậy không chỉ làm cho tôi cảm thấy gần gũi với bạn bè mà còn giúp chúng tôi khám phá ra những điều mới mẻ về nhau.
Khi đọc “Mắt Biếc”, tôi cảm thấy mình có cơ hội để kết nối với mọi người theo một cách đặc biệt. Tôi không chỉ đơn thuần là một độc giả, mà còn là một phần của một cộng đồng yêu thích sách, nơi mọi người cùng nhau chia sẻ, cảm nhận và học hỏi từ những câu chuyện của nhau. Điều này đã tạo dựng nên những kỷ niệm đẹp mà tôi sẽ mãi giữ gìn.
Khi lớn lên thêm một chút nữa, đôi khi tôi cảm thấy áp lực từ việc học và cuộc sống hàng ngày. Những bài toán hóc búa, các kỳ thi căng thẳng và cả những kỳ vọng từ gia đình khiến tôi đôi khi cảm thấy khá mệt mỏi. Nhưng mỗi khi tôi tìm đến “Mắt Biếc”, tôi như tìm thấy chính mình. Những trang sách đó giúp tôi bình tĩnh lại, giúp tôi đối diện với những lo âu và sợ hãi trong cuộc sống.
Thời gian cứ trôi qua, nhưng những cảm xúc mà cuốn sách mang lại vẫn luôn vẹn nguyên. Đọc sách đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi, giúp tôi thư giãn và tìm thấy niềm vui. Mỗi trang sách mở ra là một hành trình mới, giúp tôi khám phá thế giới xung quanh cũng như chính bản thân mình. Qua từng câu chuyện, tôi học được cách yêu thương bản thân, chấp nhận những thiếu sót và dũng cảm để theo đuổi ước mơ của mình.
Các tác phẩm của Nguyễn Nhật Ánh, đặc biệt là “Mắt Biếc”, đã chiếm một vị trí quan trọng trong cuộc sống của tôi. Qua từng dòng chữ, tôi không chỉ tìm thấy những tình huống thú vị mà còn nhận ra những bài học quý báu về tình yêu, tình bạn và cuộc sống. Những kỷ niệm tuyệt vời từ từng trang sách đã chạm vào trái tim tôi, tạo nên những cảm xúc sâu sắc mà tôi sẽ không bao giờ quên.
Nhìn lại quá trình đã qua, tôi tự nhắc mình biết ơn vì những cuốn sách đã đồng hành cùng tôi, giúp tôi hiểu rõ bản thân và kết nối với mọi người xung quanh. Cuốn sách đã khơi gợi trong tôi nhiều ước mơ, hoài bão và sự nhạy bén đối với cuộc sống. Tôi tin rằng, dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, những giá trị mà “Mắt Biếc” mang lại sẽ luôn sống mãi trong tim tôi. Tôi sẽ tiếp tục quay lại với những trang sách, để tìm lại những kỷ niệm đẹp, những cảm xúc chân thành của tuổi thơ, và truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai. Sách của Nguyễn Nhật Ánh không chỉ là những trang giấy mà còn là những người bạn, những người thầy dẫn dắt tôi trên con đường trưởng thành đầy màu sắc và ý nghĩa.
Từ những kỷ niệm ngọt ngào đến những bài học sâu sắc, “Mắt Biếc” đã góp phần hình thành nên con người tôi ngày hôm nay, và tôi tin rằng, hành trình ấy sẽ còn tiếp tục, mãi mãi.
NGUYỄN GIA HY
lớp 10c3 trường THPT Sông Đốc
Bài đạt giải em đồng hành cùng nhà văn Nguyễn Nhật Ánh
BÀI SƯU TẦM VỀ PHẬT GIÁO
TẠI SAO NHIỀU NGƯỜI LÀM TỪ THIỆN NHIỀU, LÀM CÔNG QUẢ NHIỀU MÀ VẪN LUÔN GẶP CHƯỚNG NGẠI TRONG CUỘC SỐNG ???
Đức Phật dạy một hành động tích lũy được công đức hay không phụ thuộc vào động cơ trong tâm khi chúng ta làm hành động đó. Công đức cao nhất là chúng ta làm mọi hành động vì lợi ích giải thoát của hết thảy chúng sinh hữu tình. Đây là câu chuyện từ thời Đức Phật:
“NGỌN ĐÈN BƠ KHÔNG THỂ TẮT
Vào thời Đức Phật, vua A Xà Thế có lần đã cúng dường nhiều thùng dầu để đốt đèn dâng cúng Đức Phật ở Tịnh xá Kỳ Hoàn. Có một bà già rất nghèo, có tâm chí thành muốn cúng dường Đức Phật mà không có tiền. Bà thấy vua A Xà Thế làm công đức như vậy, rất lấy làm cảm kích. Bà đi xin được hai tiền, liền đến nhà hàng mua dầu. Chủ hàng hỏi: “Bà rất nghèo túng, xin được hai tiền, sao không mua đồ ăn mà lại mua dầu?”. Bà già đáp rằng: “Tôi nghe ở đời gặp Đức Phật rất khó, vạn kiếp mới được một lần. Tôi nay may mắn được sinh đời Phật, mà chưa có dịp cúng dường. Ngày nay tôi thấy vua làm việc đại công đức, tôi tuy cùng khổ, cũng muốn cúng dường ngọn đèn để làm căn bản cho đời sau”. Lúc bấy giờ người chủ quán cảm phục chí nguyện của bà già, liền đong cho thêm ba tiền thành ra năm tiền dầu. Bà đến trước Đức Phật thắp đèn lên, tự nghĩ dầu thắp không quá nửa đêm, bà phát nguyện rằng:
- Con không có gì cúng dâng Phật, ngoại trừ cây đèn nhỏ này. Nhưng do sự cúng dường này, mong cho con đời sau có trí tuệ. Mong cho con giải thoát tất cả hữu tình ra khỏi bóng tối ngu si. Mong cho con tịnh hóa tất cả những cấu uế chướng ngại của họ, và đưa họ đến giải thoát.
Đêm ấy tất cả các ngọn đèn của vua cúng dường, có ngọn tắt, có ngọn đỏ. Riêng ngọn đèn của bà lão thì chiếu sáng hơn các ngọn đèn khác, suốt đêm không tắt, dầu lại không hao.
Đến sáng, ngọn đèn của bà lão vẫn tiếp tục cháy, khi tôn giả Mục Kiền Liên đi thâu lại những cây đèn. Khi trông thấy ngọn đèn còn cháy sáng, đầy dầu và bấc mới, ngài nghĩ: “Không lý gì để cho cây đèn này vẫn cháy vào ban ngày,” và ngài cố thổi tắt. Nhưng cây đèn vẫn cháy. Ngài lấy tay bóp, lấy y chụp lên cho nó tắt, mà nó vẫn tiếp tục cháy sáng. Đức Phật vẫn nhìn ngài từ lúc đầu, và bảo:
- Mục Kiền Liên, có phải ông muốn dập tắt ngọn đèn ấy không? Ông không làm được đâu. Ông không di chuyển được nó, chứ đừng nói là dập cho nó tắt. Nếu ông đem được bốn biển mà tưới lên cây đèn này, nó vẫn không tắt được, tại sao? Vì cây đèn này đã được đốt lên để dâng cúng với tất cả niềm sùng kính, và với tâm trí thanh tịnh. Chính động cơ ấy đã làm cho nó có công đức vô cùng.“
Chúng ta thấy nhiều người làm từ thiện nhiều mà vẫn gặp nhiều chướng ngại, cuộc sống càng ngày càng khó khăn là vì:
1. Làm từ thiện từ tiền bẩn.
2. Làm từ thiện để PR bản thân, vì mong cầu cho bản thân và gia đình mình.
3. Sử dụng tiền quyên góp không minh bạch.
4. Nổi tâm tham, sân, si, kiêu mạn, tật đố… khi làm thiện nguyện sẽ mất hết công đức…
…
Đây là một bài viết về chủ đề đó cũng rất hay:
“Vì sao nói: “Làm việc tốt mà mong đền đáp – phúc liền TIÊU TAN”?
Bởi vì khi tâm cầu báo, thì phúc đã đổi thành tham, công đức biến thành hữu lậu.
Người xưa nói:
“Vô cầu nhi tự đắc, hữu tâm tắc hữu lụy.”
(Không cầu mà tự được, có tâm cầu thì sinh ràng buộc.)
Thật vậy, việc thiện chỉ thật sự có giá trị khi xuất phát từ tấm lòng chân thành, không mong danh, chẳng cầu lợi.
Bởi phúc lành của Trời chỉ đến với người thiện mà vô cầu, cho đi mà không đòi nhận lại. Khi tâm người trong sáng, hành thiện tự nhiên, phúc báo sẽ âm thầm đến.
Còn khi tâm tính toán, phúc dù có, cũng như gió thoảng — đến rồi đi, chẳng đọng lại bao lâu.”
Mong rằng bài viết có thể giúp được ai đó có được động cơ đúng đắn hơn khi hành thiện.
Thứ Tư, 26 tháng 11, 2025
ĐỪNG KHÓC - NGUYỄN QUỐC VIỆT
ĐỪNG KHÓC
Bạn đã về đến đất Phú Yên chưa
Phú không còn và bình Yên vừa mất
Lũ đi qua, số phận người chật vật
Nước cuốn trôi, mặt đất hóa điêu tàn
Bạn về quê, còn có nhận ra làng
Lũ đi qua, nước phũ phàng, tàn độc
Nước giận ai nước thét gào, hằn học
Biết bao nhà cuốn theo dọc dòng trôi
Trên đường làng không nghe tiếng đưa nôi
Người lấm lem ngồi ven đường thiên lý
Tiếng chó tru hòa tiếng người rên rĩ
Mắt xa vời chẳng biết đợi chờ chi
Mắt ngó xa , Mẹ ngóng đợi điều chi
Ngó mông lung, Cha tìm kiếm cái gì
Chị thơ thẩn, lầm lì bươi đống gạch
Em đi tìm , cặp sách đã...tanh banh
Không còn "hoa vàng trên thảm cỏ xanh"
Giống như chiến tranh mới vừa càn quét
Mùi tử khí vờn gió mây...khét lẹt
Bạn tới chưa hay còn kẹt dọc đường
Bạn đi về nơi ấy ...kiếm người thương
Đi qua cõi thê lương đời ô trọc
Cám cảnh đời, nuốt lệ nha, đừng khóc
Đừng tưới thêm khó nhọc xuống cuộc đời !
Nguyễn Quốc Việt
25/11/2025
Thứ Bảy, 22 tháng 11, 2025
"CHÂN DUNG KỆCH CỠM CỦA NHỮNG THÂN PHẬN CHỮ NGHĨA MẠT HẠNG"- TUẤN TRẦN
"CHÂN DUNG KỆCH CỠM CỦA NHỮNG THÂN PHẬN CHỮ NGHĨA MẠT HẠNG" (nói về chữ - hồn chữ không đồng quy con người trên tổng thể bình diện: Người thì ai cũng mang ít nhiều vô sỉ và có nhiều kẻ chữ nghĩa cũng ra gì/ này nọ nhưng người cũng "bê bết" (ngược lại...). Nhưng vấn đề ở chỗ nên có kế hoạch sinh đẻ và biết chừng mực trong khát vọng tên tuổi)
Văn chương, tự bản chất, không bao giờ vận hành bằng số đông. Nó được vận hành bởi ba loại tác giả – một trật tự đã tồn tại ở mọi nền văn học trưởng thành. Loại thứ nhất, những nguyên tố vi lượng của nền văn hóa, là những kẻ viết ra các chiều kích mới của ngôn ngữ, người mà mỗi chữ họ đặt xuống giống như mở thêm một cửa sổ cho nhân loại. Loại thứ hai, lực lượng tạo nên “cộng đồng tinh thần”, là những người nói với xã hội của họ bằng ngôn ngữ trung thực và trách nhiệm. Và loại thứ ba, đám đông ồn ào nhất, hỗn tạp nhất, là những người sản xuất chữ nghĩa như sản xuất đồ nhựa: nhanh, nhiều, rẻ - và vô cảm.
Bi kịch nằm ở chỗ loại thứ nhất gần như tuyệt chủng. Ba trăm năm sau, Nguyễn Du vẫn đứng một mình trên đỉnh núi, cô độc như một cấu trúc gen mà nếu rơi mất một nucleotide, toàn bộ cơ thể văn hóa sẽ lập tức sụp đổ. Và trong khi khoảng không ấy bị bỏ trống, loại thứ ba sinh sôi như cỏ dại sau một trận mưa rào, lấp hết lối sống của chữ nghĩa, còn loại thứ hai thì cầm cự trong tuyệt vọng. Họ không thất bại vì yếu kém; họ thất bại vì công chúng – đối tượng duy nhất có thể nuôi sống loại thứ hai – đã rời sân khấu. Không phải bỏ chạy; mà biến mất trong một sự thờ ơ chính đáng:
Người đọc thực sự rời đi không phải vì họ quay lưng với văn chương, mà vì thứ văn chương họ cần đã bị làm loãng bởi lớp tác giả vô trách nhiệm – những kẻ tự sùng bái, tự tô son, tự phong thánh và tự nghiệm thu thành tựu của mình. Tất cả tạo thành một phông nền thẩm mỹ thấp đến mức ngay cả kiểm duyệt cũng không còn buồn quan tâm. Khi văn chương đủ rẻ, nó không đáng để kiểm soát.
Trong khi ấy, những nền văn học lớn sở hữu những trục xoay thẩm mỹ mà mọi tranh luận phải quy chiếu. Joyce phá tan kết cấu chương hồi để tạo ra một thực đơn mới cho tinh thần nhân loại; Kafka lưu trữ hình thái của sự bất an; Nabokov đào tạo những linh hồn tinh tế; Borges dựng nên thư viện vô hạn; Bernhard phun giận dữ như thủy áp lực cao. Còn ở ta, chỉ Nguyễn Du là kẻ duy nhất giữ được vị trí không thể thay thế. Ba thế kỷ sau, vẫn chưa có một người tiếp cận được ngọn núi ấy.
Ngay cả khi Việt Nam có những người thuộc loại thứ hai – những cây bút mà trong bối cảnh khác có thể sánh ngang Balzac, Orwell, Auster, Dư Hoa – thì họ cũng không còn người để đối thoại. Xã hội không lắng nghe, không phải vì họ không đủ hay, mà vì tiếng ồn của loại thứ ba đã lấp hết không gian công cộng, biến văn chương thành một kiểu rác thải thẩm mỹ.
Các nền văn chương lớn có những tranh luận lớn. Kundera có thể công khai gọi Dostoevsky là “mùi mẫn hung bạo”, và Brodsky có thể phản bác ông bằng một luận chiến sắc lưỡi kiếm trên New York Times. Còn Việt Nam? Tranh luận lớn nhất của ta xoay quanh việc ai đạo thơ ai, ai từng đăng bài ở đâu, hoặc tại sao trường ca lại dài như thế. Không phải chúng ta thiếu nhà phê bình; chúng ta thiếu văn chương đủ tầm để tạo ra mâu thuẫn tư tưởng – thứ nhiên liệu duy nhất của phê bình đích thực.
Căn nguyên sâu xa nằm ở chỗ chúng ta yếu trong thẩm mỹ. Như Brodsky đã nói: đạo đức và tư tưởng là phái sinh của thẩm mỹ. Một xã hội cẩu thả trong thẩm mỹ không thể có đạo đức mạnh. Văn hóa suy yếu từ sự suy yếu của văn chương, và văn chương suy yếu từ sự lên ngôi của sự cẩu thả chữ nghĩa.
Và chính vì vậy, kẻ thù của văn chương Việt Nam không phải kiểm duyệt. Kẻ thù là sự thờ ơ đúng đắn của xã hội. Khi văn chương không còn là nhu yếu phẩm tinh thần, nghĩa là nó đã tự đào huyệt cho mình. Bi kịch của Việt Nam không giống Trung Quốc, Nga hay Đông Âu. Họ bị bóp nghẹt bởi bạo lực; chúng ta chết vì nhạt. Chết vì quá nhiều chữ mà quá ít văn. Chết vì những trang viết bạc màu được sản xuất hàng loạt trong các nhà máy ảo của sự dễ dãi. Chết vì ai cũng có thể trở thành “nhà văn” bằng cách điền vào chỗ trống của hình thức.
Nếu một ngày nào đó viết lại lịch sử bi kịch văn chương Việt Nam, chương đầu tiên sẽ tàn nhẫn đến mức lạnh người: chúng ta không có nhà văn vĩ đại để yêu hoặc ghét; không có nền tảng thẩm mỹ để phân hóa; không có đối tượng để đối thoại. Chúng ta có một đám đông – và văn chương, bản chất của nó, không bao giờ là sản phẩm của đám đông.
Văn chương chỉ tồn tại khi loại thứ nhất và thứ hai còn tin vào linh hồn chữ nghĩa, còn đủ can đảm chống lại khí hậu nhạt nhẽo đang bao phủ thời đại này. Chừng nào chúng ta chưa có một Gorky để phân hóa, một Nguyễn Du để kính phục, một Brodsky để tranh luận, chừng đó văn học Việt Nam vẫn chỉ là con tàu không thủy thủ – lênh đênh trong đêm tối, giữa hư vô của chính mình.
(TT)"
Thứ Tư, 19 tháng 11, 2025
TỪ SẮC CẢNH ĐẾN TÂM CẢNH: BÓNG SẼ LÀ CÁNH CHIM- NGUYỄN THÀNH HƯỞNG:
Dưới góc nhìn thiền định TSKH Nguyễn Thành Hưởng đã viết và dịch bài thơ "BÓNG" của tôi. Xin được cám ơn TSKH và mời bạn đọc tham khảo.
T Ừ S Ắ C C Ả N H Đ Ế N T Â M C Ả N H:
B Ó N G S Ẽ L À C Á N H C H I M
Trong thơ ca, “bóng người” là một đích thực hiện hữu, một sự tồn tại vượt qua sự ẩn dụ, nơi lặng im chật đầy thân phận. Shakespeare trong Hamlet từng khắc họa đời sống như chiếc bóng người đang bước đi (“a walking shadow”), những bước hư ảo và mong manh của kiếp nhân sinh. Ở phương Đông, Lý Bạch trong bài “Đối tửu” đã viết: “Cử bôi yêu minh nguyệt/ đối ảnh thành tam nhân” (Nâng chén mời trăng sáng, cùng bóng hóa ba người). Chính cái bóng của thi nhân trở thành bạn đồng hành, một người tri kỷ thầm lặng trong nỗi cô đơn bất tận. Nguyễn Bính cũng để lại dấu ấn sâu sắc trong bài “Những bóng người trên sân ga”, nơi ông ghi lại hình ảnh đầy nhân văn: “Có lần tôi thấy hai cô bé/ Sát má vào nhau khóc sụt sùi/ Hai bóng chung lưng thành một bóng/ Đường về nhà chị chắc xa xôi?”. Khoảnh khắc ấy, bóng người hòa làm một, gợi ra sự gắn bó trong tình thân, đồng thời cũng phảng phất hơi thở vô thường, rồi thì con tàu sẽ lăn bánh, bóng nhập một sẽ lại chia lìa.
Trong vô vàn bóng, bài thơ Bóng của Hoàng Vũ Thuật hiện lên như một kệ thiền hiện đại, giản dị mà sâu lắng, dẫn dắt người đọc vào những quán chiếu về thân tâm, về tình yêu, khổ đau, vô thường và giải thoát.
BÓNG
1.
Hãy để bóng đi theo người thực
Con người này chỉ có bóng này thôi
2.
Khi hai người yêu nhau
Họ chỉ còn một bóng
3.
Đừng giận dỗi
Xem chừng bóng vỡ làm đôi
4.
Nỗi đau buồn của người này
Là cái bóng của người kia
5.
Tuổi già bóng mãi trẻ
Người chết bóng sẽ là cánh chim…
Ngay từ câu thơ đầu tiên đã mở ra một cảm luận tự thể:
“Hãy để bóng đi theo người thực/Con người này chỉ có bóng này thôi”.
Thân người chỉ là giả hợp, nhờ nhân duyên mà có, bản chất
là không có “tự ngã” cố định. Bóng cũng vậy, nhờ nhân duyên mà có, sinh ra từ tương hợp giữa ánh sáng và sắc hình, cũng như “cái tôi” được sinh ra từ năm uẩn. Nó có đó mà cũng chẳng thật có. Đời sống cũng vậy, bóng chỉ hiện khi có điều kiện, như thân người hiện hữu khi đủ duyên. Thấy vậy, ta bỗng nhẹ lòng.
Bóng chính là biểu tượng của nhân duyên và vô ngã, nó không tồn tại độc lập, mà chỉ hiện ra nhờ ánh sáng và hình thể. Bóng nhắc ta rằng: thân tâm này cũng chỉ như cái bóng, nương nhiều điều kiện mà có, không có “tự ngã” riêng biệt. Bóng sinh từ ánh sáng và hình thể: không tự có, không tự tồn. Như năm uẩn (sắc-thọ-tưởng-hành-thức) kết hợp mà thành “tôi”, nương duyên mà hiện. Dhammapada từng nói: thiện và bất thiện theo ta như bóng chẳng rời, bóng là dấu vết của nghiệp và cũng là lời nhắc về vô ngã. Con người “thực” chính là dòng duyên khởi đang đi qua. Phật chỉ cho chúng sinh biết nhân quả nghiệp báo theo chúng sinh như bóng theo hình. Bất cứ ai, phàm đã gieo nghiệp thiện hay ác, dù nhỏ bằng sợi lông, cũng đều phải chịu thiện ác báo ứng, không thể khác được. Vậy thì “Hãy để bóng đi theo người thực/ Con người này chỉ có bóng này thôi”. Không thể khác được, mỗi chúng sinh có nghiệp quả riêng của chính mình.
Đến hai câu tiếp theo:
“Khi hai người yêu nhau/ Họ chỉ còn một bóng”.
Ở đây, thi nhân dường như chạm tới tinh thần “nhất như” trong Phật giáo: khi tình yêu đích thực được xây trên hiểu và thương, ranh giới giữa “tôi” và “anh” trở nên mờ nhạt. Một bóng đâu phải để mất mình, mà là cùng soi chung một nguồn sáng. Hình ảnh này gợi nhớ bài thơ “Những bóng người trên sân ga” của Nguyễn Bính với nhiều hình ảnh của “bóng”: Bóng của tình nhân khi “họ cầm tay họ, bóng xiêu xiêu”, bóng hai chàng trai khi “kẻ ở sân toa, kẻ dưới tàu/ bóng nhoà trong bóng tối từ lâu”, bóng vợ chồng “thèn thẹn đưa nhau, bóng chạy dài”, bóng mẹ già “lưng còng đổ bóng xuống sân ga”. Và những câu thơ về hai cô bé khi chia tay:
Có lần tôi thấy hai cô bé,
Sát má vào nhau khóc sụt sùi.
Hai bóng chung lưng thành một bóng - Đường về nhà chị chắc xa xôi?
Nguyễn Bính đã khắc họa cảm xúc đời thường đầy nhân văn với hình ảnh “hai bóng chung lưng thành một bóng” cùng nỗi chia ly của tình người trong cõi đời. Và như thế “bóng” vừa là nhân chứng của đời sống, vừa là ẩn dụ triết lý về vô thường và duyên khởi.
Tình yêu, nếu có hiểu và thương, sẽ làm mỏng đi ranh giới giữa “tôi” và “anh”. Trong truyện vợ chồng Nakula thưa hỏi Phật cách “đi chung hiện tại và cả mai sau”. Ngài dạy: cùng một niềm tin, một nếp hạnh, một tâm rộng và một tuệ thấy. Khi sống được như vậy, hai người trở nên hòa đồng, “một bóng” không phải để mất mình, mà là để cùng soi chung một nguồn sáng, một tự thân.
Tình yêu khi này không phải là sự hòa nhập để mất đi tự thân, mà là sự thấu hiểu sâu sắc đến mức hai không còn hai, “ngã - nhân - bỉ - thử” cùng tan biến. Một bóng lúc này là tính nhất như, tình cảm chân thực đưa con người vượt lên sự phân biệt. Nguyễn Bính và Hoàng Vũ Thuật đã gặp nhau, từ một chi tiết rất đời thường, qua thi ngữ đã trở thành biểu tượng “Khi hai người yêu nhau/ Họ chỉ còn một bóng” hay “hai bóng chung lưng thành một bóng”, bóng người hòa vào nhau trong nỗi buồn chia ly.
Thi ca không chỉ là nét chấm phá phác thảo cuộc đời, cuộc tình, cuộc người, mà còn là khúc ca về tình thân và sự gắn bó của kiếp người trong vô thường. Trong Kinh Vô Thường, Đức Phật dạy rằng mọi sự tụ hợp đều do duyên, hết duyên thì tan. Hai bóng thành một bóng là khoảnh khắc duyên hội tụ; rồi khi con tàu lăn bánh, bóng sẽ rẽ đôi. Đó chính là thực tướng vô thường mà thi nhân đã chạm tới.
Biết thế, nhưng thi nhân vẫn lo, nỗi lo nhân thế đời người. Câu thơ “Đừng giận dỗi/ Xem chừng bóng vỡ làm đôi” lại gợi một bài học thiền, khi sân nổi lên, cơn giận như mây che ánh sáng, khiến bóng rạn nứt. Kinh Akkosa Sutta kể chuyện Đức Phật bị mắng nhiếc, Ngài hỏi: “Một món quà, nếu không nhận, thì thuộc về ai?” , câu trả lời là “Thuộc về người tặng”. Giận dữ, nếu ta không nhận, thì nó không có đất sống. Tình yêu cũng vậy, nếu để sân hận che lấp, cái bóng “một” sẽ thành “hai”. Chỉ có nhẫn nhục và từ bi mới ôm giữ được bóng liền, tình trọn.
Giận là mây che, là bóng tối làm cho ta không còn nhìn thấy, nhận thấy bóng mình, quên luôn nghiệp quá khứ, lời răn cho tương lai và quên luôn hiện tại. Cổ đức dạy rằng sân hận, nếu ta không nhận, sẽ tự quay về nguồn của nó. Lại nhớ Khantivādi Jātaka trong tích chuyện bậc tu kham nhẫn nói rằng thân còn bị hành hạ mà tâm không vỡ. Tình yêu cũng vậy, một cơn giận thiếu chánh niệm đủ làm “một bóng” tách đôi. Câu thơ nhắc ta nếu nuôi dưỡng sân hận, duyên hòa hợp tan rã, cái “một bóng” trở thành chia lìa. Giữ tâm từ bi chính là giữ cho “bóng” nguyên vẹn.
Rồi đến:
“Nỗi đau buồn của người này/ Là cái bóng của người kia”.
Ở đây hiện rõ tinh thần “tương tức” mà thầy Thích Nhất Hạnh từng giảng: tôi có vì anh có, nỗi đau của tôi cũng là nỗi đau của anh. Nỗi đau của mình không riêng lẻ, mà là bóng của muôn người. Trong mối tương tức ấy, bóng tôi, bóng anh phủ vào nhau, cùng nguồn sáng, để rồi ta biết cảm thông, biết chữa lành cho nhau. Bóng không tách khỏi người, giống như con người không thể tách rời nhau trong vòng nhân duyên.
Khổ đau nào đứng riêng lẻ. Hai con người, hai thân phận, nhưng trong phút giây ấy, bóng họ chập lại thành một, như thể
tâm hồn họ cũng đồng nhất. Tình cảm con người khiến cái bóng không còn đơn lẻ, ngược lại, trong cô đơn nhất, con người vẫn còn bóng của mình, bóng và người trở thành sợi dây nối liền, soi rọi và phản chiếu lẫn nhau.
Bài thơ khép lại với câu thơ mở ra chiều sâu của sự đối sánh:
“Tuổi già bóng mãi trẻ
Người chết bóng sẽ là cánh chim”.
Thân thể có thể già, có thể chết, nhưng cái bóng “mãi trẻ”, bóng chính là phần tỉnh thức lặng im bất sinh bất diệt. Khi thân hoại mạng chung, bóng là “cánh chim”, bay về bầu trời tự tại của Niết-bàn, cứu cánh của giải thoát.
Trong vòng luân hồi của sinh - lão - bệnh - tử, ai rồi cũng già, nhưng tánh biết sáng trong không già; bóng “mãi trẻ” khi tâm ta an định. Đấy chính là sự tiếp nối, cũng như ngọn lửa truyền ngọn lửa, chẳng phải một cái ngã cố định tái sinh, mà là dòng chảy tương tức của nhân duyên, nghiệp quả. Dhammapada ví người đã tỉnh như hạc rời hồ, nhẹ thân mà vượt thoát. Bóng cuối bài thơ là trí tuệ chiếu rọi, rũ bỏ chấp ngã của danh sắc. Bóng trở thành cánh chim qua dòng mê đến bờ giác ngộ.
Ngài Tuệ Sỹ từng viết rằng: Cái đã đi, một cái gì đó vô nhân, vô ngã, đã đi qua trong tôi, trong người, trong đâu đó, hữu biên và vô biên, hữu hạn và vô hạn; cái đã đi ấy chưa hề được thực hiện, chưa hề được đi. Hết thảy hiện tượng thảy đều thanh tịnh, tự tánh xuất hiện trong hư không pháp tánh.
Đọc “Bóng”, ta nhận ra rằng bóng không chỉ là dư ảnh vật lý, mà là tấm gương soi chiếu tình yêu, khổ đau, vô thường và giải thoát. Với nhà thơ Hoàng Vũ Thuật, bóng vừa là bạn đồng hành, vừa là dấu vết nghiệp duyên.
“Ồ, hư không! Hư không hủy diệt”
(Tuệ Sỹ).
Trong tĩnh lặng, bóng cùng ta vỗ cánh về miền an nhiên.
NTH
F R O M T H E S C E N E O F F O R M T O T H ES C E N E O F M I N D :
T H E S H A D O W W I L L B E C O M E A B I R DI N F L I G H T
In poetry, the “human shadow” is a true mode of being-an existence that surpasses mere metaphor, a silent spacedense with the weight of human fate. Shakespeare, in Hamlet,portrayed life as a “walking shadow”, the fragile and spectralfootsteps of mortal existence. In the East, Li Bai wrote in“Drinking Alone Under the Moon”: “Lifting my cup, I invite thebright moon; with my shadow, we become three”. The poet’sown shadow becomes a companion, an intimate, wordlessconfidant within boundless solitude. A Vietnamese poet, NguyenBinh, too, left a profound imprint in Shadows on the StationPlatform, capturing an image of deep humanity: “Once I sawtwo little girls/ Cheek to cheek, quietly weeping/ Their twoshadows merged into one/ ‘Your home must be far away?’”. Inthat moment, two human shadows became one, evoking thetenderness of kinship while carrying the faint breath ofimpermanence, for soon the train will move, and the shadowsjoined will part once more.
Amid countless shadows, Hoang Vu Thuat’s poem Shadowrises like a modern Zen gāthā, simple yet profound, guiding thereader into contemplations of body and mind, of love, suffering,impermanence, and liberation.
SHADOW
1.
Let the shadow follow the real one
This person has only this shadow
2.
When two people are in love
they have but a single shadow
3.
Do not be angry
a shadow may split in two
4.
One person’s sorrow
is the other’s shadow
5.
Though we grow old, the shadow remains forever young
When one dies, the shadow becomes a bird in flight…
From the very first lines, the poem opens a reflection onthe self:
“Let the shadow follow the real oneThis person has only this shadow”.
The human body is but a temporary assemblage, arisingthrough conditions, with no fixed “self-essence.” The shadow isthe same—arising only through the meeting of light and form,just as the “I” is born from the five aggregates. It exists, and221
yet does not truly exist. Life itself is like this: the shadowappears only when the conditions are present, just as thehuman form manifests only when causes and conditionsconverge. Seeing this, the heart suddenly becomes lighter.
The shadow is a symbol of conditionality and non-self: itdoes not exist independently, but appears only through themeeting of light and form. The shadow reminds us that thisbody-mind, too, is only like a shadow—arising throughcountless conditions, without any separate “self-essence”. Bornfrom light and form, the shadow neither exists by itself norendures by itself. Just as the five aggregates (form, feeling,perception, formations, consciousness) come together to formthe “I”, appearing only through causes and conditions, so doesthe shadow appear. The Dhammapada teaches that wholesomeand unwholesome deeds follow us as a shadow never leaves itsform; the shadow is the trace of karma and a reminder of nonself. The “real person” is the very stream of dependent arisingpassing through this life. The Buddha taught that karmic causeand effect follow beings just as a shadow follows the body:whoever has planted wholesome or unwholesome karma—evenas small as a hair’s breadth—must inevitably experience itsresult. Thus, “Let the shadow follow the real one/ This personhas only this shadow”. It cannot be otherwise: each beingcarries the karmic fruition of its own making.
Moving to the next two lines:
“When two people are in love,they have but a single shadow”.
Here, the poet seems to touch the spirit of “suchness-asone” in Buddhism: when love is grounded in true understandingand compassion, the boundary between “you” and “me” softens222
and fades. A single shadow does not mean losing oneself, butsharing the same source of light. This image echoes NguyenBinh’s poem Shadows on the Station Platform, with its manyforms of “shadow”: the lovers whose “shadows lean together”as they hold hands; the two young men whose “shadows blurinto darkness” as one stands on the platform and the other inthe carriage; the husband and wife whose “shy shadows stretchlong”, and the elderly mother whose “bent back casts a shadowacross the station floor”. And then those unforgettable linesabout the two little girls parting ways:
Once I saw two little girls
Cheek to cheek, quietly weepingTheir two shadows merged into one‘Your home must be far away?’
Nguyen Binh portrayed ordinary human emotion withprofound tenderness through the image of “two shadowspressing back into one”, capturing the ache of parting and thewarmth of human connection in this fleeting world. In this way,“shadow” becomes both a witness to life and a philosophicalmetaphor for impermanence and dependent arising.
Love, when founded upon understanding and compassion,softens the boundary between “you” and “me.” In the story ofthe couple Nakula asking the Buddha how they might “gotogether in this life and in the lives to come”, the Blessed Onetaught: share the same faith, the same virtue, the samegenerosity of heart, and the same vision of wisdom. When twopeople live in this way, they become harmonious; “a singleshadow” does not mean losing oneself, but illuminating thesame source of light, one shared being.
At this point, love is no longer a merging that erases theself; it is a depth of understanding so profound that the two areno longer two, and the distinctions of “self and other, this andthat” dissolve. A single shadow becomes the expression of nondual suchness, where genuine affection lifts one beyondseparation. Nguyen Binh and Hoang Vu Thuat meet here: froma small and ordinary detail of life, poetic language transforms itinto a symbol, “When two people are in love/ they have but asingle shadow”, or “two shadows pressing back into one”,shadows merging in the sorrow of parting.
Poetry is not merely a sketch of life, love, or human fate;it is also a song of kinship and the bonds that hold human beingstogether in impermanence. In the Sutra on Impermanence, theBuddha teaches that all gatherings arise through conditions;when conditions cease, they disperse. Two shadows becomingone is the moment of converging conditions; and when the trainbegins to move, the shadows divide. This is precisely the truenature of impermanence that the poet has touched.
Knowing this, the poet still worries—the human worry forthe fate of love and life. The lines “Do not be angry/ a shadowmay split in two” evoke a Zen teaching: when anger arises, it islike a cloud covering the light, causing the shadow to fracture.In the Akkosa Sutta, when the Buddha was insulted, he asked,“If someone offers a gift and it is not accepted, to whom doesit belong?”, the answer is “to the one who offers it”. Anger, ifwe do not receive it, has no ground on which to stand. Love isthe same: if anger is allowed to obscure it, the single shadowwill break into two. Only patience and compassion can keep theshadow whole, and the love unbroken.224
Anger is a clouded sky, a darkness that makes us unableto see or recognize our own shadow, causing us to forget pastkarma, disregard the warnings for the future, and lose sight ofthe present moment. The elders taught that anger, if we refuseto receive it, will return to its source. One recalls the KhantivādiJātaka, the tale of the sage of patience, who endured bodilytorment without letting his mind break. Love, too, is like this: asingle moment of unmindful anger is enough to split “oneshadow” into two. The verse reminds us that if we nourishanger, the conditions of harmony will fall apart, and the “singleshadow” will become separation. To keep compassion alive is tokeep the shadow whole.
And then:
“One person’s sorrowis the other’s shadow”.
Here the spirit of “interbeing,” as taught by the VenerableZen Master Thích Nhất Hạnh, becomes unmistakably clear: I ambecause you are; my suffering is also your suffering. One’s painis never solitary, it is the shadow of countless others. Withinthis field of interbeing, your shadow and mine overlap, held bythe same source of light, so that we may understand and healone another. A shadow cannot be separated from the personwho casts it, just as human beings cannot be separated fromone another within the web of conditions that bind all livestogether.
No suffering ever stands alone. Two people, two destinies,yet in that moment their shadows merge into one, as if theirsouls were also united. Human feeling makes the shadow nolonger solitary; on the contrary, even in the deepest loneliness,a person still has their shadow. Shadow and self become a225
single thread of connection, illuminating and reflecting oneanother.
The poem closes with lines that open a profound dimensionof contrast:
“Though we grow old, the shadow remains forever youngWhen one dies, the shadow becomes a bird in flight…”
The body may age and pass away, but the shadow remains“forever young”—for it is the silent awareness that is unbornand undying. When the body dissolves and life comes to its end,the shadow becomes “a bird in flight” returning to the boundlesssky of freedom, to the Nirvāṇa that is the ultimate liberation.
Within the cycle of birth – aging – sickness - and death, allbeings inevitably grow old, yet the luminous knowing-the clearawareness-does not age. The shadow remains “forever young”when the mind abides in stillness. This is continuity: like oneflame lighting another, not a fixed self being reborn, but theflowing interdependence of conditions and karmic fruition. TheDhammapada likens the awakened one to a heron leaving thelake—light in body, freed in spirit. The shadow at the end of thepoem becomes the light of wisdom, casting off attachment toname and form. The shadow becomes a bird, crossing from thestream of delusion to the shore of awakening.
Venerable Thich Tue Sy once wrote that: What has gone issomething without person and without self—something that haspassed through me, through others, through some place bothfinite and infinite, bounded and boundless; and yet, that whichhas gone has never truly been accomplished, has never trulydeparted. All phenomena are utterly pure, their true naturearising within the vast emptiness of Dharma itself.226
Reading “Shadow”, we realize that a shadow is not merelya physical afterimage, but a mirror reflecting love, suffering,impermanence, and liberation. For the poet Hoàng Vũ Thuật,the shadow is both a companion and the trace of karmicconditions.
“Oh, the void! The void annihilates” (Tue Sy).
In the stillness, the shadow rises with us, winging towardthe realm of s
VUI NGÀY NHÀ GIÁO - HỒ THANH NGÂN
Lặng lẽ mà vui ngày nhà giáo
Ít ra còn có người nhớ đến mình
Một đời dạy chữ, chữ bay theo gió
Sóng cuốn biển khơi, bụi phù sa.
S Đ 20/11/ 2025
VĂN HỌC TRONG THỜI BIẾN ĐỘNG: VỊ THẾ, TÁC ĐỘNG VÀ NHỮNG LỰA CHỌN TINH THẦN - TRẦN QUỐC TUẤN( TUẤN TRẦN)-
VĂN HỌC TRONG THỜI BIẾN ĐỘNG: VỊ THẾ, TÁC ĐỘNG VÀ NHỮNG LỰA CHỌN TINH THẦN
Nhìn từ thực tiễn bối cảnh đương đại, không khó để nhận ra sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, sự biến đổi của cơ cấu xã hội và những dịch chuyển trong mô hình kinh tế – văn hóa đã làm đảo lộn nhiều trật tự vốn được mặc nhiên ổn định:
Văn học, từng giữ vai trò trung tâm tinh thần trong nhiều giai đoạn lịch sử, rõ ràng không còn ở vị trí đặc quyền ấy nữa. Khái niệm “giảm sút” là có thật nếu nhớ lại thời tiếng nói nhà văn được lắng nghe trọng thị, thời tác phẩm văn học còn có sức tạo nên những cuộc đối thoại rộng lớn vượt khỏi địa hạt văn chương và kịch nghệ – thời kỳ chống Pháp, chống Mỹ, rồi Đổi mới.
Hiện nay, sách vẫn ra nhiều và số lượng tác giả mới liên tục tăng, khiến người ta có cảm tưởng viết văn là việc dễ dàng, thậm chí nhẹ dạ có thể nghĩ rằng hoạt động văn học không nên được “quan trọng hóa”. Nhận thức này, xét ở một góc độ, là đúng: văn học chỉ là một trong vô số lĩnh vực của đời sống. Nhưng chính sự thật "rớt giá" của văn học nước nhà so với tương quan giai đoạn trước đó có tác động tích cực để giúp điều chỉnh nhận thức/ ảo tưởng vị thế từng đạt được phải được duy trì vĩnh viễn... Không thời hoàng kim nào bất biến, nhất là khi nhiều thời hoàng kim trong văn học dân tộc được xây dựng trên những nền tảng vốn đã chông chênh ngay từ đầu.
Tuy vậy, việc thừa nhận sự giảm sút không đồng nghĩa nuối tiếc hay bi quan. Văn học buộc phải trở về trạng thái phát triển “bình thường”: chịu sự chi phối của thị trường, của bước phát triển mới bởi công nghệ, của những thay đổi trong kết cấu kinh tế – xã hội. Không thích ứng được thì đánh mất vị thế là điều tất yếu.
Nhưng văn học vẫn có khả năng tìm lại vị trí đã mất trong một môi trường đa nguyên văn hóa, đa nguyên tinh thần, miễn là nó nhận ra đâu là vùng có thể tạo ra giá trị đích thực. Một nguyên nhân quan trọng, ít khi được nhìn thẳng, là thái độ của thể chế chính trị đối với văn học – khi văn học được trao những “nhiệm vụ” cụ thể, được kỳ vọng phải đáp ứng những mục tiêu "ngoại văn học" thì chính kỳ vọng ấy làm nghèo đi sinh khí sáng tạo. Những lời tri hô về “việc chưa có tác phẩm lớn xứng với kỳ vọng của nhân dân” nghe có vẻ cao cả nhưng thực ra sến rỗng, bởi chúng chỉ nhìn nguyên nhân từ một phía và bỏ qua chính những điều kiện kìm hãm khả năng xuất hiện tác phẩm lớn.
Nhìn vào thực tiễn, văn học tự đánh mất sinh khí không chỉ vì sự thu hẹp của vị thế xã hội mà còn vì những minh họa thô vụng khiến nó chìm lấp dưới lớp giải trí hào nhoáng của thời đại mới. Văn học thiếu tư tưởng lớn, thiếu khát vọng lớn; thiếu chí/chính khí nên người viết phải đầu tư nhiều cho các mánh khóe, tinh luyện hệ thống mánh khóe như một “thủ thuật sinh tồn”. Điều này đáng cảm thông nhưng khó mà ngưỡng mộ. Thái độ hả hê khi “đá xéo” được một vài vấn đề “nhạy cảm” mới chỉ là cách làm xiếc tinh thần chứ chưa đủ để tạo nên tư thế văn học ngang hàng với thế giới. Giữa đả phá chính trực và hành vi kích động "bôi xấu” nông cạn là một khoảng cách xa – và phần đông vẫn chưa vượt qua được khoảng cách ấy.
Những "hiện tượng", "sự vụ" văn học (Ngựa Trời, Mở Miệng, Ba Câu, Haiku, Lò Mổ, Thơ "Mê Trễ", Trăm Ngàn...) vẫn cho thấy sức tác động của văn chương vào đời sống. Nhưng muốn đo lường tương đối được mức độ cần đặt vào khung thời gian dài, vượt khỏi cảm tính của “hiệu ứng truyền thông”. Đồng thời, nhận xét về sự suy giảm vai trò văn học chỉ đúng với một bộ phận vốn tự cho mình là trung tâm văn học. Thế giới văn học phức tạp hơn nhiều: có cái suy, cái thịnh, cái bên lề nhưng mới mẻ; có những thực hành nghệ thuật “làm xiếc” giữa chính thống và phi chính thống; và có những dịch chuyển vai trò không ngừng tạo nên sự năng động phát triển. Có một đội ngũ tác giả không nhận diện truyền thông bề mặt, chọn vị trí lưu động bền bỉ dưới "chiều sâu", tác phẩm, đường văn của họ đáng ghi nhận... Nhìn theo hướng này, bi quan về vận mệnh văn học là điều không cần thiết.
Văn học tác động vào xã hội theo nhiều cách: không chỉ cái mới mẻ tiến bộ mới tạo ra thay đổi, mà chính cái cũ kỹ, xơ cứng – khi phơi bày sự cũ rích của mình – cũng góp phần thúc đẩy độc giả tìm đến những thế giới tinh thần mới. Văn học, dù ở thời điểm nào, cũng luôn là một tấm gương trong đó xã hội soi thấy cả ánh sáng lẫn bóng tối của chính mình.
Về phương diện nội tại, văn học Việt Nam đang phân hóa rõ rệt theo các xu hướng thẩm mỹ khác nhau. Sự đa dạng này là tất yếu trong bối cảnh xã hội đa nguyên. Sức mạnh của văn học không nằm ở sự đồng nhất mà ở năng lực mở ra những khác biệt thẩm mỹ, những xung đột quan niệm, những va chạm cần thiết để đổi mới. Khi sự đa dạng bị loại bỏ, văn học chỉ còn là một thực thể vô hồn.
Trong vài năm qua, đời sống văn học chứng kiến sự phân hóa mạnh mẽ trong quan niệm, trong thực hành nghệ thuật và đặc biệt trong cách đánh giá các hiện tượng văn chương. Các giải thưởng chính thống bị “thương mại hóa” hoặc thậm chí “tầm thường hóa” giá trị. Điều đáng chú ý hơn cả là chưa xuất hiện sự kiện văn học đích thực – những gì được xem là sự kiện thường lại nằm ngoài văn học. Đã đến lúc cần để mọi thứ diễn ra tự nhiên, tránh lạm dụng từ “sự kiện", "hiện tượng", "vụ" (Vụ Nhã Thuyên) như một cách thổi phồng giả tạo, và đón nhận sự thẩm định chậm rãi nhưng chắc chắn của thời gian.
Song song với những nhận diện trên cũng cần nhận thức lại về vai trò “cốt lõi” của văn học đối với văn hóa dân tộc - đó là một khái niệm có độ "vênh" nhất định, bởi nó dễ kích hoạt ảo tưởng về “trung tâm” quyền lực. Văn học có thể quan trọng nhưng không nhất thiết là “cốt lõi”: nhiều dân tộc không có nền văn học phát triển vẫn sở hữu nền văn hóa rực rỡ. Điều quan trọng hơn nằm ở những nỗ lực âm thầm, bền bỉ của những người sáng tạo đang tìm kiếm các giá trị văn hóa mới ở bên ngoài các khuôn mẫu cứng nhắc.
Đối với thực trạng dạy và học văn trong nhà trường – thường được xem như biểu hiện văn hóa – tình hình phức tạp hơn nhiều. Thái độ coi trọng văn chương vẫn tồn tại nhưng bị biến dạng; thành ra có khi niềm tự hào trở thành ảo giác. Việc học sinh thờ ơ với môn văn không thể chỉ quy lỗi cho người học, mà phải xét đến triết lý giáo dục, chương trình, phương pháp dạy học và môi trường sư phạm. Dạy văn không thể là việc truyền thụ kiến thức đóng cứng về văn học, mà phải là việc bồi dưỡng năng lực cảm thụ và sáng tạo thẩm mỹ, khuyến khích học sinh tự do bộc lộ ý kiến có trách nhiệm, phát triển năng lực đọc – viết sáng tạo. Muốn làm được điều đó, giáo viên phải được đào tạo lại một cách căn bản, bởi chương trình – dù hoàn hảo đến đâu – cũng không thể vận hành nếu thiếu người thực thi có năng lực và có tinh thần tự do tư tưởng. Và thiết nghĩ, không cần cải cách sách vở, giấy tờ, chỉ cần đào tạo con người - người thầy, trọng trách này gánh trên vai các trường SP.
Cuối cùng, bàn về các hội thảo, sự kiện, trại sáng tác, các hình thức "khích lệ"- "kích động" sáng tạo cần thận trọng... Những định hướng sai nhầm dễ biến thành sự kiểm soát, phong bế, làm thui chột những mầm sáng tạo non trẻ cần được chăm sóc, nuôi dưỡng một cách tự nhiên. Điều quan trọng nhất là tạo dựng niềm tin vào lương tri nhà văn và vào sự lựa chọn sáng suốt của cộng đồng. Việc chọn hộ nhân dân món ăn tinh thần chưa bao giờ đem lại kết quả tốt đẹp. Hãy để văn chương được là chính nó – tự do, khai phóng, và chịu trách nhiệm trước thời gian. Một xã hội văn minh không ai chọn lối đi chui vào hang hố; một đời sống văn học lành mạnh sẽ tự biết loại bỏ những gì giả dối và nuôi dưỡng những gì có giá trị...
(Tuấn Trần)
Thứ Hai, 17 tháng 11, 2025
XIN TẠ LỖI CÙNG THẦY - HỒ THANH NGÂN
Xin cảm ơn Thầy Hồ Thanh Ngân ở Phú Yên hôm qua đã đọc bài thơ:
BÀI THƠ HỌC TRÒ NHẬN LỖI VỚI THẦY của Lê Lãng Du.
https://m.facebook.com/story.php?story_fbid=3532813830299911&id=100007139857003&mibextid=2JQ9oc
Hôm nay 20-11 Teacher's Day mạn phép xin Thầy được đưa bài viết:
XIN TẠ LỖI CÙNG THẦY lên để cho mọi người được đọc rõ những phân tích tinh tế và uyên bác của Thầy. (Mình không viết nhiều thêm mà mong các bạn đọc hết bài viết của thầy Hồ Thanh Ngân)
Một lần nữa xin cảm ơn Thầy Hồ Thanh Ngân...
XIN TẠ LỖI CÙNG THẦY
Tình cờ vào mạng đọc bài thơ học trò nhận lỗi với thầy của nhà thơ Lê Lãng Du ĐakLăk. Lòng dâng trào cảm xúc, nhân ngày nhà giáo 20/11/2023 xin tạ lỗi cùng thầy.
Con cúi đầu nhận lỗi với Thầy
Bởi ngày xưa con là đứa học trò hư hỏng
Trong cuộc đời đi dạy của mình, tôi nhớ đến hai đối tượng học sinh: một là học giỏi hai là quậy phá, còn học sinh bình thường theo thời gian đành lãng quên.
Học sinh giỏi nhớ thầy cô ít. Học sinh hư hỏng nhớ thầy cô nhiều hơn khi ra đời. Đòn đau nhớ đời, ra đời bị quăng quật mới thấm lời thầy cô. Ngày xưa thầy cô rút gan ruột dạy bảo điều tâm huyết. Không nghe, không kinh nghiệm, không từng trải như nước chảy mây trôi, nước đổ lá khoai.
Con cúi đầu nhận lỗi với Thầy
Bởi ngày xưa con là đứa học trò hư hỏng
Bởi thuở đó chưa biết trời cao rộng
Con vô tâm nên phải để Thầy buồn
Cho đến một ngày khi con lớn khôn
Bị những đòn roi của đời con mới thấu hiểu
Khi con phải nghiến răng dằn lòng cam chịu
Mới rõ lòng Thầy thực sự yêu thương
Tôi nhớ lúc tôi học đại học sư phạm Quy Nhơn. Thầy Lê Kim Chung dạy: đến môi trường mới nên im lặng năm năm. Bạn văn nghệ gọi tôi là phổi bò, Napoleon bô lô ba la. Học sinh thích thầy cô hiền. Dễ dãi với mình, thầy cô nghiêm khắc thì xalánh. Khi hiểu tình yêu của thầy cô thì đã vấp ngã trên đường đời.
Những ngày được sống trong học đường
Được dạy dỗ để làm người hữu ích
Những bài công dân Thầy dạy con không thích
Mới chính là những bài học cho con biết lẽ phải trên đời
Hồi đi dạy mình coi học sinh như con mình. Mình biết gì mình dạy hết mọi lĩnh vực. Mỗi ngày đến trường là một ngày vui. Trường học thánh thiện hơn trường đời. Tình bạn đẹp nhất là tình bạn phổ thông.
Xin cảm ơn quê hương, cảm ơn đất trời
Cho hôm nay Thầy khỏe mạnh an lành trở lại
Để con thú nhận khi con còn trẻ dại
Đã lỗi lầm Thầy xa xót đánh những đòn đau
Từng trải đời thì mình đã lớn.Thầy cô đã già. Biết thương cha mẹ, cha mẹ đã già. Biết thương thầy cô, thì thầy cô lớn tuổi,gần đất xa trời.
Cây thước bảng trên tay Thầy gỗ màu nâu
Dẫu Thầy đánh mạnh cũng không đau như cuộc đời đã đánh
Khi hiên ngang làm một người trung chính
Lại nhớ lời thầy hào sảng dạy dỗ chúng con
Trường học thánh thiện hơn trường đời. Làm bài tập sai thì sửa chữa. Trường đời sai lầm là xong một cuộc đời.
Phải như giờ con có thể còn
Được nằm xuống Thầy đánh vài roi nữa
Những roi này con tự mình chọn lựa
Để biết là Thầy còn khỏe mạnh thật không?
Thương thầy thì thầy đã già. Muộn còn hơn là không bao giờ?!
Ơn Thầy rộng lớn như biển Đông
Ơn Thầy như Trường Sơn ngàn núi
Mong Thầy được sống lâu trăm tuổi
An nhiên, hạnh phúc mãi ngày sau...
Bài thơ học trò nhận lỗi với thầy của nhà thơ Lê Lãng Du chân thành tình cảm, dung dị tâm hồn, đồng cảm với nỗi niềm của nhà thơ khi nhớ về thầy giáo cũ.
19/11/2023
Thạch Đà
(Hồ Thanh Ngân)
Nguyên GV trường trung học phổ thông Sông Đốc
BÀI THƠ HỌC TRÒ NHẬN LỖI VỚI THẦY
(Kính tặng thầy Liễn TGT trường THTH Banmethuot, Darlac)
Con cúi đầu nhận lỗi với Thầy
Bởi ngày xưa con là đứa học trò hư hỏng hư
Bởi thuở đó chưa biết trời cao rộng
Con vô tâm nên phải để Thầy buồn
Cho đến một ngày khi con lớn khôn
Bị những đòn roi của đời con mới thấu hiểu
Khi con phải nghiến răng dằn lòng cam chịu
Mới rõ lòng Thầy thực sự yêu thương
Những ngày được sống trong học đường
Được dạy dỗ để làm người hữu ích
Những bài công dân Thầy dạy con không thích
Mới chính là những bài học cho con biết lẽ phải trên đời
Xin cảm ơn quê hương, cảm ơn đất trời
Cho hôm nay Thầy khỏe mạnh an lành trở lại
Để con thú nhận khi con còn trẻ dại
Đã lỗi lầm Thầy xa xót đánh những đòn đau
Cây thước bảng trên tay Thầy gỗ màu nâu
Dẫu Thầy đánh mạnh cũng không đau như cuộc đời đã đánh
Khi hiên ngang làm một người trung chính
Lại nhớ lời thầy hào sảng dạy dỗ chúng con
Phải như giờ con có thể còn
Được nằm xuống Thầy đánh vài roi nữa
Những roi này con tự mình chọn lựa
Để biết là Thầy còn khỏe mạnh thật không?
Ơn Thầy rộng lớn như biển Đông
Ơn Thầy như Trường Sơn ngàn núi
Mong Thầy được sống lâu trăm tuổi
An nhiên, hạnh phúc mãi ngày sau...
LÊ LÃNG DU
Chủ Nhật, 16 tháng 11, 2025
"MÊNH MÔNG TRƯỚC BIỂN" NIỀM KHÁT VỌNG VỀ MỘT CHÂN TRỜI MỚI - TIỂU NGUYỆT
Kính mời Quý anh chị và các bạn đọc bài viết:
“MÊNH MÔNG TRƯỚC BIỂN”
NIỀM KHÁT VỌNG VỀ MỘT CHÂN TRỜI MỚI
Nhà thơ Nguyễn Tường Văn tên thật là Nguyễn Văn Tường, sinh năm 1949 (trên giấy tờ 1950) tại Tuy Hòa, Phú Yên. Là Cử nhân Văn khoa Viện Đại Học Đà Lạt, tốt nghiệp Biên tập viên khóa 1 Trường viết văn Nguyễn Du, Hà Nội. Ông có thơ đăng trên nhiều Tạp chí trong nước trước và sau năm 1975. Ông dạy học ở các trường Trung học Bồ Đề Tuy Hòa, Bồ Đề Hiếu Xương; sau làm Biên tập viên Chương trình Văn hóa Văn nghệ Đài phát thanh Phú Yên.
Tôi may mắn là học sinh của nhà thơ thời Trung Học từ lớp 9 đến lớp 11(trước 1975), được nghe thầy giảng về những bài thơ, hướng dẫn Thuyết trình về những Tác phẩm Văn học mà lúc ấy tôi thấy lạ lẫm lắm. Những bài thơ ấy luôn theo cùng tôi lận đận bên đời, nhưng cũng nhờ yêu thích chúng mà tôi lấy đó làm niềm vui vượt qua những gian khó. Đó là: “Bên kia sông Đuống” của Hoàng Cầm, “Mầu Tím Hoa Sim” của Hữu Loan, “Nhà Tôi” của Yên Thao, “Hoa lục bình” của Đam San, “Hoa trắng thôi cài trên áo tím” của Kiên Giang, “Tống biệt hành” của Thâm Tâm v.v… Những tác phẩm thuyết trình tôi nhớ như in, nào “Cách một dòng sông” của Trần Hữu Lục, “Người Việt kỳ diệu” của nhà văn Vũ Hạnh, bút danh là APazzi khi viết tác phẩm này (NXB Cảo Thơm - 1968), “Cho cây rừng còn xanh lá” của Nguyễn Ngọc Lan, “Trước khi mặt trời mọc” của Trần Duy Phiên (1972)… mà tổ nữ chúng tôi đảm nhận. Nhờ được nhà thơ hướng dẫn tôi càng đam mê đọc sách, tìm tòi những bài thơ không có trong sách giáo khoa học hỏi nên có lẽ kiến thức Văn học của tôi có phần tiến bộ hơn.
Ngày ấy, nhà thơ Nguyễn Tường Văn phụ trách sinh hoạt học đường, phong trào văn nghệ trường tôi rất sôi nổi. Thầy tổ chức cho chúng tôi tập tốp ca, đơn ca, hoạt cảnh, kịch, trình diễn trong những đêm trại Trung Thu, Tết nguyên đán; có lần được trình diễn ở rạp Đại Nam thi cùng các trường bạn. Tôi thường nghe thầy kể chuyện, ngâm thơ giọng thầy rất cảm xúc và tôi cũng tập ngâm thơ từ đó. Tôi bắt chước thầy ngâm giọng “sa mạc”, cả ngày cứ ngâm nga mấy câu thầy ngâm cho lớp chúng tôi nghe “Trống trường thành lung lay bóng nguyệt. Khói cam tuyền mờ mịt thức mây. Chín tầng gươm báu trao tay. Nửa đêm truyền hịch định ngày xuất chinh” í i í i… Đó cũng là những kỷ niệm đẹp của thầy trò chúng tôi.
Tháng 6 năm 2020, tôi được một nhà văn lớp đàn anh gởi tặng tập thơ “Mênh Mông Trước Biển” tác giả là Nguyễn Tường Văn với lời gởi tặng thật trân quý. Tôi vui mừng vì tác giả là người thầy cũ mà tôi rất quý mến nên hăm hở đọc và nghĩ sẽ viết một vài cảm nhận về tập thơ, như lời tri ân, cũng là có chút kỷ niệm giữa hai thầy trò.
“Mênh Mông Trước Biển” của Nguyễn Tường Văn là một tập thơ, NXB Hội Nhà Văn - 2013. Sách dày 197 trang, tranh bìa của họa sĩ Thanh Hồ, trình bày Uông Thái Biểu. “Mênh Mông Trước Biển” gồm 100 bài thơ, là 100 bông hoa tượng trưng cho “niềm khát vọng về một chân trời mới” của Tác giả.
Đứng trước biển đôi khi ta thấy mình thật nhỏ bé trước sự bao la trời nước, khiến ta muốn hòa vào biển, cảm thấu sự bao dung và ta chỉ là một giọt nước giữa muôn trùng sóng nước; sẽ thấy lòng mênh mông như nhà thơ đã bày tỏ:
“Ở biển này anh bao lần nằm nghe sóng vỗ
Sao hôm nay quá đỗi diệu kỳ
Sóng biển rạt rào hay tình yêu nồng cháy
Giữa bình minh thuần khiết đắm say”.
(Mênh Mông Trước Biển - Trang 33).
Và nhà thơ đã ví mẹ là biển cả, bởi lòng mẹ bao la như biển mênh mông. Những lúc con ốm đau hay vấp ngã, mẹ luôn bao dung như biển rạt rào. May mắn cho những ai còn mẹ, được yêu thương, chăm sóc, vỗ về. Nhạc sĩ Y Vân đã ví “lòng mẹ bao la như biển thái bình rạt rào” và xúc động biết bao “biển dang rộng vòng tay lùa sóng nước vào lòng”, phải chăng nhà thơ muốn nói “vòng tay mẹ ấp ủ, che chở, vỗ về đàn con ngàn đời như biển sóng”.
“Biển dang rộng vòng tay lùa sóng nước vào lòng
Như mẹ ngàn năm dãi dầu chắt chiu dành phần cho con khôn lớn
Như mẹ ngàn đời vỗ về con âu yếm
Bằng tình thương biển cả em ơi!”.
(Mênh Mông Trước Biển - trang 33)
Đứng trước biển nhà thơ miên man theo con sóng nhấp nhô về những trang sử hào hùng của các vua Hùng dựng nước, về những chiến công hiển hách của các bậc tiền nhân. Lòng nhà thơ xôn xao theo từng cơn sóng vỗ, nghe tiếng hát dịu êm của sóng bạc đầu. Một khúc tình ca rộn ràng như bừng lên ở cuối chân trời xa tít, nơi trời nước gặp nhau chan hòa một niềm tin đầy ước vọng xôn xao.
“Anh nghe âm vang điệu Kiều trong tiếng sóng
Lòng bỗng dạt dào khúc hát thuở Hùng Vương
Chính vì hôm nay - Cha phải đổ máu xương
Chính vì hôm nay - Mẹ suốt đời tất bật
Vì hôm nay
Trán lão tướng Lý Thường Kiệt hằn nhiều nếp nhăn về sơn hà Nam Quốc”.
(Mênh Mông Trước Biển - Trang 33, 34).
Và tâm hồn nhà thơ chợt trào dâng bao cảm xúc, hòa vào cơn sóng lao xao một tình yêu quê hương tha thiết, muốn ôm cả cái hạnh phúc vừa trổi dậy trong ông.
“Hạnh phúc ta ôm vô cùng nóng bỏng
Môi bâng khuâng trái ngọt đầu mùa…”.
(Mênh Mông Trước Biển - Trang 36).
Một lần nhà thơ về chốn xưa thăm lại hàng cau, bờ tre, giếng nước; có cái gì đó làm ông nghẹn lòng, rưng rức. Hình ảnh người mẹ thân yêu xôn xao trong ông, mẹ trong sân, ngoài ngõ, bên luống rau, bên mái bếp lam chiều. Và tiếng lòng ông như bật khóc nhớ về tuổi thơ được mẹ may áo mới đón xuân; căn nhà xưa còn đấy mà mẹ giờ đã theo hương khói khuất xa.
“Về đây nhớ chỗ mẹ nằm
Nén nhang này những ngày rằm thường dâng
Tuổi thơ áo tết bâng khuâng
Mỗi năm rạo rực đến lần mặc thôi
Mẹ giờ tận cõi xa xôi
Thoảng trong hương khói bồi hồi ngày xuân”.
(Ngày xuân chạnh nhớ - Trang 151)
Mênh mông trước biển tác giả còn:
“Nghe trong nhựa đất tràn trề mầm non
Tấc lòng chung thủy sắc son
Nhà em vẫn đỏ lối mòn anh qua”.
(Men Đất - Trang 70)
Phải chăng nhà thơ nghe trong men đất mùi thơm hương đồng gió nội, bờ tre, hàng giậu, mía lau. Tôi đồng cảm với nhà thơ bởi tôi đã từng như vậy và tôi nghĩ, đó là chất dinh dưỡng để tâm hồn ta có những rung cảm dạt dào. Và nhà thơ đã thấy thấp thoáng bóng hình người “em gái” xa xưa mà ông đã một thời thương nhớ; làm sao quên được khi mà người ấy đã nằm sâu trong góc khuất trái tim mình?.
“Anh về qua mấy hàng cây
Líu lo chim hót vui ngày đang lên
Bờ tre ruộng mía không tên
Yêu nhau ta dễ gì quên chốn này”.
(Men Đất - Trang 71)
Yêu nhau ta dễ gì quên chốn này. Đó là lời khẳng định từ trái tim nhà thơ, những tưởng là “thoảng qua” nhưng không phải vậy; đó là chất keo gắn kết sự thủy chung, son sắc giữa “trước và sau”, “quá khứ và tương lai” dù thời gian có phôi pha, dâu bể. Nhìn trăng treo ở mái trời tây, nhà thơ sợ hương đêm sẽ tan biến, sợ men đất bớt đi sự nồng nàn khi bình minh về, khiến ông bàng hoàng tiếc nuối.
“Trăng non treo mái trời tây
Đêm hồn nhiên ủ men ngây ngất lòng”.
(Men Đất - Trang 71)
“Mênh mông trước biển” nhà thơ Nguyễn Tường Văn còn nhìn thấy “nhịp cầu xuân” nối liền ông với người chị gái thân yêu. “Chị theo chồng về bãi sông đầy nắng. Con tép trái cà mùa lụt cuốn ra khơi”. Ông thương chị một đời tần tảo bên bãi sông bên lở bên bồi, chèo chống cùng gió mưa khi nước lũ tràn về? Và chị đã chèo chống cuộc đời mình đầy vơi theo con nước ròng nước thấp, cho con cái đủ đầy, cho gia đình chị được bình an. Thương chị, nhà thơ gởi niềm mơ ước:
“Chiếc cầu mới nối đôi bờ sông xa
Như cánh tay tiên giữa trầm luân bể khổ
Bến sông xưa nhịp cầu xuân cứu độ
Trở lại quê nhà sao mắt cứ rưng rưng”.
(Nhịp cầu xuân - Trang 102).
“Trở lại quê nhà sao mắt cứ rưng rưng”. Ai đã từng đi xa mới thấy được sự nhớ thương quê nhà da diết, mới nhận rõ lòng mình bồi hồi, rung cảm như thế nào mỗi khi trở về thăm lại. Quê nhà dẫu lắm tang thương, dâu biển, luôn là nơi lưu giữ bao kỷ niệm yêu thương mà suốt cuộc đời này ta không bao giờ quên. Với tôi, quê nhà là có thực, là đời sống gắn bó gần gũi cho đến hơi thở cuối cùng. Với nhà thơ Nguyễn Tường văn, “Hòa An! Hòa An! Hơn hai mươi năm con gọi tên người. Như chính tên thật của mình giờ đây ghi vào lý lịch”. Và tôi nghĩ, với anh, với chị, với tất cả chúng ta ai cũng có một quê nhà để yêu thương, lưu giữ; như nhà thơ Đỗ Trung Quân đã nói “Quê hương nếu ai không nhớ. Sẽ không lớn nổi thành người”.
“Con lớn lên giữa vòng tay ấm nồng của mẹ
Ấp iu đất này qua bao thế hệ
Mía Ân Niên còn ngọt giọng bài chòi
Chợ Quán Phú Ân rộn rã chào mời
Bánh tráng Đông Bình dẻo thơm mùi gạo
Ruộng Đông Phước hai mùa vang tiếng hát
Ngỏ lời ái ngại xa xưa:
- Muốn về Vĩnh Phú ăn dưa
Sợ e Vĩnh Phú đãi đưa nhiều lời”.
(Quê mẹ - Trang 97).
Tôi bắt gặp bài thơ “Chiều Cố Quận” tác giả đã viết tặng các học sinh được chuyển vào trường công lập của lớp tôi (niên khóa 1972 - 1973 Trường Trung học Bồ Đề Hiếu Xương). Và buổi chiều hôm ấy như hiển hiện trước mắt tôi, cái dáng thầy gầy gầy, mắt đỏ hoe, xúc động. Tôi đọc thuộc lòng bài thơ trong sự xúc động mênh mang, từng câu, từng chữ, trang sách như nhòe đi trước mắt tôi. Tròn 40 năm sau bài thơ đăng lại trong tập này tác giả đã sửa vài câu, tôi cảm thấy buồn như mình bị trầy xước ở tâm hồn vậy. Tôi nghĩ sẽ đọc như cũ nếu như có dịp nào đó gặp lại thầy xưa, bạn cũ.
“Mai em về tay xưa tìm lụa nắng
Áo thu bay theo khói mộng bên trời
Chiều rụng xuống đôi vai gầy trĩu nặng
Bao nhiêu năm còn lại những mù khơi.
Mai em về hắt hiu đường quận lỵ
Ga nhỏ buồn còi nặng tiếng chia xa
Trường xưa đấy, ồ, trong ta giấu (rất) kỹ
Em đi rồi ve trỗi điệu bi ca.
Mai em về phượng buồn lay lắt nhớ
(Mai em về mây trắng bay rất nhớ)
Trời sang thu sao mãi rét trong tim
Hàng cây em im lìm một thuở
(Hàng cây đó em nương mình một thuở)
Sân cát vàng rõ (in) đậm dấu chân chim
Mai em về đèn còn chong phố nhỏ
Ta lang thang soi bóng buổi chia ly
Tuổi đôi mươi cuối trời - quán trọ
(Đã ba tám vẫn chưa tìm quán trọ)
Mai em về, ừ! Em hãy về đi”.
(Chiều Cố Quận - Trang 60, 61)
Những câu thơ cũ tôi ghi lại trong dấu ngoặc phía dưới và tôi sẽ nói vì sao tôi nói thấy mình bị trầy xước ở tâm hồn? (Mai em về mây trắng bay rất nhớ) - nhìn mây trắng bay nhớ về ngày tháng cũ, ở đấy có đầy đủ lũ học trò chúng tôi, giờ theo mây trôi về xa cuối trời. (Hàng cây đó em nương mình một thuở), làm tôi nhớ đến cây bàng bên cái hồ nước nhỏ ở trước phòng học số năm, nơi lũ học trò nữ chúng tôi giờ ra chơi hay ngồi tụ tập, tán gẫu. Và còn nữa (Đã ba tám vẫn chưa tìm quán trọ), chúng tôi có thể đếm được tuổi của thầy lúc ấy là hai mươi bốn tuổi, một dấu ấn để chúng tôi nhớ mãi về người thầy dạy văn thân quý của mình.
Hôm ấy tôi xúc động biết bao khi nhìn thấy thầy mình khóc, ông khóc vì sắp chia tay bảy bạn chúng tôi được chuyển sang Trường Trung học Tỉnh Hạt. Đó cũng là một phần để tôi trở lại trường dù đã chuyển sang trường mới học được mười ngày. Một kỷ niệm thân thương luôn theo bên đời tôi dầu lắm dâu bể đổi dời.
Còn nữa những bài thơ “Tự trào”, “Nhân Gian”, “Ngẫu Nhiên”, “Năm Mới về theo” v.v… được nhà thơ chia sẻ rất chí tình, nhưng trang viết hạn hẹp không thể bày tỏ hết ở đây; mong rằng một ngày nào đó sẽ chia sẻ thêm về những bài thơ tâm huyết này của nhà thơ Nguyễn Tường văn.
“Mênh Mông Trước Biển” không chỉ là những vần thơ trong sáng chân tình về cuộc đời của Tác giả, mà còn là niềm khát vọng về một chân trời mới còn khuất xa phía trước. Hy vọng chúng ta sẽ được nhìn thấy “một chân trời mới đầy nắng ấm và yêu thương”.
“Theo nhau dòng chảy ra khơi
Biển bao la vẫy bầu trời mênh mông”.
Nhớ lại bài thơ “Nam quốc Sơn Hà” của Lý Thường Kiệt, lòng tôi xôn xao; phải chăng nhà thơ muốn bày tỏ sự khao khát về một đất nước độc lập, tự do, không có sự oán thù ngăn cách? Một đất nước chủ quyền, chan hòa chữ “tình” giữa người với người, giữa người với vạn vật và nụ cười luôn nở trên môi mỗi chúng ta? Đa phần những bài thơ trong tập thơ “Trước Biển Mênh Mông” Nguyễn Tường văn sáng tác trước năm 1975; cho nên đó cũng là niềm khao khát chung cho những người trí thức trước thời cuộc.
Tiểu Nguyệt
Bên dòng sông Tắc
Tháng 06. 2025
Thứ Hai, 10 tháng 11, 2025
TRÙNG TRÙNG VÂN THƠ VÀ PHẠM HẠ HUYÊN- PHÚT NÍU KÉO ĐỜI TRƯỚC NGÕ NHẤT NHƯ -TRƯƠNG ĐÌNH BẢO LONG
(Loading…)
Trùng Trùng Vân thơ và Phạm Hạ Huyên - Phút níu kéo Đời trước ngõ Nhất Như
Trùng Trùng Vân là bút hiệu đầu tiên của Cưng. Là anh con cô cậu, mà tôi chẳng nhớ tên em là gì. Chỉ nhớ bài thơ tôi công nhận thằng em để không bị ba Cưng chửi là đồ vô dụng và ngây ngô cuộc đời khi bỏ học đại học ngành địa chất vì than không học nổi, mà thực không muốn gánh phí cha mẹ nghèo. Đó là 6 câu thể tự do ngắn có tên Ngộ:
Đá cuội ngủ quên
giờ giật mình
tỉnh giấc
Ngàn năm qua
vẫn còn đó
Ánh trăng vàng
Tôi nói với Cưng, em có khiếu thơ ngắn hàm súc, ngon hơn ông cậu chuyên trị lục bát lê thê - lại hơi hướm Phật giáo tĩnh lự e chắc là bỏ cõi người mà theo Ánh Đạo Vàng hay sao?
Rồi ông Cưng mang về cơ man ngẫu tượng gồm hình và tượng Quan Âm, A Di Đà, Thích Ca Mầu Ni xếp chất đầy nhà. Tôi nhủ thầm: “Chết toi, ông Cưng xả rác ngẫu tượng khắp thế chỗ đâu mà ở cho thoáng đãng mà bày tùm lum?!”. Làm anh, tôi phải có ý kiến vụ này! ... Đùng cái, 3, 5 năm sau tôi không nghĩ Cưng trở thành tu sĩ Thích Nhuận Đạt ... Khi vào Sài Gòn gặp tôi, tôi lại xoáy cu cậu cái giọng “Phú Yên mẹ” pha “Huế cha” tụng Huế ai nghe cho lọt cho mê mà chọn chi làm khó mình khó cha khó mẹ khó đời vậy ... Sư Nhuận Đạt lại gãi đầu ấp úng trước ông anh khó chịu mà cười với “đôi mắt lạc thần”, phô những chiếc răng dài ngây ngô.
Nhiều năm, hay mấy năm, em làm sư tôi không rõ. Một chiều đến Huế vội vàng viếng đám tang nhà sui gia họ Phạm, tôi bất ngờ khi thấy thiếu ba em và nhà thơ Phạm Văn Sau (Lục Bát Trà) mới gọi tel hỏi em thì em lù lù hiện ra trước mặt hí hoáy viết rồi trao tôi một tập thơ do Nxb Thuận Hoá xuất bản: Trùng Trùng Vân thơ (tác giả Phạm Hạ Nguyên) với 44 bài thơ khiến tôi ngạc nhiên không kém và buông lời: té ra sau một bài bị tôi la tội chống chế lười học thì nay tập thơ này muốn minh chứng là tròn đầy trọn vẹn dâng đời cho thơ đấy hả? Để anh xem và sẽ viết tối nay vài dòng cảm nghĩ về tập thơ em - nếu anh không bị say - dù cu cậu đã làm sư và được nhiều người hành lễ ... Trùng Trùng Vân có được gì?
Có những câu dễ dãi ráp vần nhưng sau đó là 2 câu đắt giá đời Đạo Sĩ:
Cuộc đời, một giấc Nam Kha
Lững lờ trôi mãi như là dòng sông
Sát na sanh diệt phiêu bồng
Cởi luôn áo hạ, chăn đông cần gì?
(Về (2))
Rồi ông anh đọc nguyên đêm để đi tìm cốt lõi của tập thơ cậu em kịp giới thiệu ra mắt 08.9.2023 - nhưng phải thắp nhang cho Tía đã - và, tôi chợt nhớ ông em chuyên ngồi gõ mõ tụng kinh nhà trên với cái giọng pha Huế Phú Yên rất khó Ngộ vì nó ngồ ngộ.
Ngồi giữa tiếng kinh cầu thí thực và cầu an giải hạn nhuốm Phật tịnh độ nuông chiều, mai sẽ đưa người đi mãi, chợt thấy câu thơ chú em có lý “cõi Về của thường nhân”:
Hiên chùa vẳng tiếng vô thanh
Hoàng lương chưa chín, công danh bọt bèo
Xả thân qua cuộc cheo leo
Tắm ao thất bảo, nhạc reo đón mừng
(Về (2))
Mới thấy chú em này đã tiến một bước dài trong tam giáo - sải đến Phật môn:
Mong người biết đủ, phòng phi
Học đường diệu pháp, ba xe giải nàn
Mộ xanh một nén hương tàn
Ra ngoài nhà lửa mới bàn tử sanh
(Về (2))
Mới thấy thêm chú em khá quá - hơn anh mình ỷ làm anh “Thích Hay Chưởi” - bởi chăng Phật pháp thực sự nhiệm màu qua bao triền phược em tôi?
Phận mình trước gió xôn xao
Mười hai duyên khởi ban đầu: vô minh
Chặt đi áo dục bên mình
Luân hồi dứt nẻo, ngục hình rỗng rang
(Về (3))
Trở lại ngày em chưa xuất gia, ngồi cafe Tiến là nhà tôi luôn ngập tràn nắng và hoa cỏ trái cây vườn tạp kiểu Huế xưa, em viết:
Niềm vui nhẹ như nắng
Nỗi buồn nặng hơn mưa
Giọt tình chua và đắng
Chợt lẳng lặng sang mùa
(Giọt tình-2014)
Tôi mới hỏi Hưng (tên em) về những vẩn vơ nào của nhà thơ mà em thích đa mang khi cuộc đời này cần cơm áo bạc tiền và Hiếu để phụng dưỡng cha mẹ, lấy vợ đợ con, em trả lời bằng những câu thơ trích vừa tiễn người rời khuất mà em yêu quý:
Ta về giữa cuộc tình say
Nỗi đau vô thỉ phận này đa mang
...
Xa rồi một thuở tròn trăng
Trăm năm mộng mị cõi hằng vọng mang
(Gửi người vừa rồi xa - 2014)
Không biết có phải người khuất nẻo luân hồi hay tình yêu thầm chia biệt mà từ vô thỉ đến vô chung để em tôi phải thao thiết gọi thầm "ta vui huyễn ảnh lạc bầy chơn tâm" và chọn xuất gia - tiễn biệt nhà thơ HL về cõi niết mà nhà thơ ở lại thảng thốt bàng hoàng "tiễn ai qua cầu" dẫu cầu sinh tử:
Nắng mưa rớt xuống bên cầu
Niềm riêng vuông khỏi biên sầu tịch liêu
Nén hương trước gió liêu xiêu
Nỗi đau trả lại, tiêu diêu cõi nhàn.
Không biết sao, thơ Hưng khá từ dạo đó. Động cơ nào để em tôi bước hẳn vào chọn xuống tóc thí thân và tăng triển trong thi ca ngôn từ:
Người về trong cõi mênh Mông
Còn ta trôi dạt giữa dòng đầy vơi
...
Trải qua bao vở kịch buồn
Mới mong chạm đến cội nguồn thi ca
(Trở giấc)
Và em đã làm được những vần thơ chọn lục bát làm nền tảng - vốn rất khó viết cho hay để không bị ngưỡng hò vè thao túng ngôn từ và làm nên những khổ thơ hình tượng thơ có triển vọng:
Ngày xưa rồi sẽ lạt phai
Có chăng sót lại dấu hài trong tim
Không gian khép giữa im lìm
Quay về đi chớ kiếm tìm đâu xa
(Về (1))
Mà thôi nắng đã sang thềm
Còn đâu sương đọng ướt mềm cỏ hoa
Vui buồn, quẳng giữa mù sa
Đóa sen hé nở trong ta tình cờ
(Thôi)
Những câu thơ chạm cõi là đều được viết ra dành tặng người vừa xa khuất cõi thế.
(Loading … 6.9.2023)
Sẽ viết hoàn chỉnh cho Thầy Cưng!
Chúc Phạm Hạ Huyên có buổi ra mắt thành công “niềm tin thơ” mười mấy năm ấp ủ trong nhiều hiểu nhầm và hoài nghi của bao người.
Chủ Nhật, 9 tháng 11, 2025
CÓ MỘT BẠC LIÊU QUA NHỮNG VẦN THƠ - PHAN DUY
Như một kỷ niệm, như một lần ngồi lại để cảm nhận trong cơ hồ miên man 20 năm tái lập và có thể giá trị này là sẽ bị quên lãng...cơ bản vì kỷ nguyên mới không còn chỗ bắt đầu một xuất phát chậm.
CÓ MỘT BẠC LIÊU QUA NHỮNG VẦN THƠ
Những năm gần đây, phong trào hoạt động và sáng tác văn học nghệ thuật của Bạc Liêu có những chuyển biến rõ rệt. Dù lực lượng văn nghệ sĩ của chuyên ngành văn học vẫn còn khá khiêm tốn so với các tỉnh thành lân cận cũng như trong khu vực của Đồng bằng sông Cửu Long nhưng chất lượng tác phẩm đã có sự thay đổi ít nhiều qua những góc nhìn cũng như cách tiếp cận mới. Đến với Bạc Liêu. không chỉ có những bài ca vọng cổ mùi mẫn thấm đẫm cảm xúc mà còn có những vần thơ ngọt ngào da diết xuất phát từ những tâm hồn cháy bỏng với văn chương.
Tuyển tập Thơ văn Bạc Liêu do Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Bạc Liêu ấn hành năm 2015 là một trong những minh chứng cụ thể để khái quát lại thành quả của các anh chị em văn nghệ sĩ tỉnh nhà. Thật vậy, thông qua việc khảo sát những tác phẩm thơ trong tuyển tập này, chúng ta có thể tin vào một tương lai gần về lĩnh vực văn học nói chung và thơ ca nói riêng sẽ còn nhiều tích cực hơn nữa. Hình ảnh của một Bạc Liêu đổi mới và tình yêu quê hương đã làm nên nét đẹp cho tiếng thơ vùng đất được mệnh danh là cái nôi của đờn ca tài tử Nam Bộ.
Trước hết, hình ảnh Bạc Liêu đã được thể hiện và truyền tải qua những ý thơ, câu thơ nhẹ nhàng, đơn giản, không cầu kỳ hoa mỹ nhưng đủ phác họa lên một bức tranh quê hương thật sinh động.
“Đường mới mở nở thêm nhiều hoa lá
Cùng tuổi đời trải nghiệm ý sâu xa”
(Hoài niệm những con đường – Khánh Bằng)
Người ta bắt gặp ở đó những con đường mới, những gì mà Bạc Liêu đang thay đổi. Qua thời gian, quê hương miền biển mặn này đã khoác lên mình một diện mạo mới, bằng những công trình bằng khát khao vươn tới tương lai.
“Không thể kể hết những con đường ta đã đi qua
Đường về khu đô thi ven sông, đường vào khu địa ốc
Đường nối chân trời xanh biển Nhà mát
Nhịp sóng trào ru mãi khúc tình ca”
(Hoài niệm những con đường - Khánh Bằng)
Nợ quê hương bằng tình yêu sâu đậm nên từng giọt phù sa cứ mãi vun bồi. Nét đẹp cứ hiện ra bằng những vóc dáng tinh khôi, trong trẻo để lòng người cứ vấn vương, cứ nghe thành phố miệt biển thì thầm những tâm tình tươi trẻ. Nắng gió cỏ hoa như hòa vào nhau cho bức tranh quê thêm dạt dào cảm xúc. Niềm đắm say là được trải mình để hòa điệu với quê hương dù nơi đây có xa xôi cách trở. Mọi nét ưu tư rồi cũng thoáng qua để nhường lại những mùa thương đang chín mọng. Mang niềm tin để hiến dâng cho xứ sở, tin vào một ngày mai xán lạn mà mỗi con người như xuân chín một cánh hoa tươi tắn.
Bạc Liêu ơi, lại một ngày phố trẻ
Hồn nắng sớm có gì xôn xao thế
Mà hoa thơm em cứ nở sáng bừng!”
…
“Mùa hoa trái Bạc Liêu mai nở rộ
Có tôi về chia sẻ chút niềm tin”
(Nắng Bạc Liêu - Lâm Tẻn Cuôi)
Vẫn là cái nghĩa cái tình đi qua suốt một thời đạn bom khói lửa, sự keo sơn gắn bó của những tấm lòng dành cho một dải đất quê hương kiên cường bền bỉ. Để mỗi khi thắp đỏ nén nhang ta lại nghe nỗi niềm chực trào ra như muốn tìm về nguồn cội, tìm về với đồng đội mà bây giờ họ đã hóa thành tình thâm giữa hai miền bắc nam xa xôi cách trở.
“Con biết rồi, sao cắc cớ hỏi cha
Có phải để cha nhớ thời kháng chiến
Có những binh đoàn vượt Trường Sơn nam tiến
Có người Ninh Bình gá nghĩa Bạc Liêu”
(Con hỏi cha – Thanh Chí)
Bạc Liêu hiện lên trong ánh bình minh bằng hương lúa thoảng đưa, bằng sóng lúa mượt mà vỗ về trên những cánh đồng xanh thẳm. Bát ngát, mênh mông đã vẽ nên một Bạc Liêu với gam màu rực rỡ ấy. Đâu chỉ là những cánh đồng bao la sóng lúa, ta còn nghe cái vị mặn mòi của hương gió đi qua từng mùa muối trắng đã thành đặc trưng của Bạc Liêu. Muối mặn, mặn ở tình người sâu lắng, mặn ở vất vả gieo neo vẫn cho đời vị ngọt ngào trong mỗi lần nếm trải.
“Hương lúa thơm gọi thức giọt bình minh
Chao thành sóng vỗ về bên đê biển
(Tiếng đờn bình minh – Phan Duy)
“Đồng muối Kinh Tư tình diêm dân thắm đượm
Muối của biển trời có vị mặn mồ hôi”
(Nhớ lắm Long Điền Tây - Nguyễn Hồng)
Là tiếng gọi mời thân thương và trìu mến, người ơi hãy về lại đây để thấy thêm ý tình người diêm dân xứ biển gửi gắm. Mỗi cánh đồng muối trắng tinh luôn ấp ôm vào lòng những giá trị đơn sơ mà mặn nồng ý nghĩa.
“Về Bạc Liêu
Rồi người sẽ thấy
Những cánh đồng
Ruộng muối
Nước trong veo…”
(Đẹp Bạc Liêu – Minh Hua)
Và hiển nhiên, khi đến Bạc Liêu người ta không thể nào không nhắc tới bài ca độc đáo làm nên tên tuổi một thời hoàng kim của nghệ thuật sân khấu cải lương Nam Bộ. Để thấy rằng câu hát lời ca đã hòa quyện vào máu thịt, thấm đẫm vào tâm hồn người dân nơi đây. Đó còn là lời réo gọi những ai xa quê hãy kịp trở về.
“Ai đi xa mà chẳng nhớ
Bạc Liêu điệu lý câu hát
Thấm tận hồn người viễn xứ
Một câu vọng cổ - tình quê”
(Đường biển – Mỹ Huyền)
Câu vọng cổ đã làm nao lòng người nghệ sĩ nên mỗi nhịp cầu quê đều trở thành là nhịp cầu hò hẹn, cái nồng nàn say đắm luôn được hòa quyện vào tình yêu lứa đôi để nghe tâm hồn luôn phơi phới.
Qua cầu hò hẹn lứa đôi
Nghe câu vọng cổ xuống mùi chiều nay”
(Cầu Quay – Mỹ Huyền)
À ơi cánh võng đi vào thơ ca như một mô típ quen thuộc đối với những ai sinh ra và trưởng thành trên vùng đất phương nam này và ngay ở Bạc Liêu cũng thế. Những thứ ấy đã dưỡng nuôi tâm hồn họ qua năm qua tháng của cuộc đời. Để rồi ta lại gặp ở đó một miền nhớ rất đậm đà và yêu thương.
“Hình như có tiếng ai vừa hát
Võng đưa kẽo kẹt điệu ru hời
Gió đùa hoa trắng thơm miền nhớ
Nước cuộn hoa trôi – nỗi niềm rơi”
(Dòng sông tuổi thơ – Nguyễn Linh)
Mùa nhãn chín quê hương cũng vun đắp bao mến yêu vào tâm hồn để từ đó những vần thơ cứ nhẹ nhàng đón lấy mà trải mật. Hương vị thân thương gần gũi đã gắn bó với đất với người nơi này như một thông điệp ân tình mà tiếng thơ vẫn còn đọng lại. Tất cả những gì nổi bật của Bạc Liêu đều được thể hiện một mượt mà và sâu lắng. Ở đó có một Bạc Liêu nhộn nhịp và đầy màu sắc với lúa, với biển, với hương nhãn nồng say làm nao lòng người lữ khách.
“Nghe như mùa nhãn đưa hương
Như thoang thoảng biển mặn vương tóc mình”
(Nhớ Bạc Liêu – Trần Xuân Linh)
“Hương nhãn chín nao lòng người lữ khách
Cá đầy khoang, con sóng cũng rộn ràng
Hạt muối “vàng” óng ánh nắng chiều tan
Đồng bát ngát trĩu bông mùa thu hoạch”
(Bạc Liêu – thành phố trẻ - Nguyễn Kim Lý)
Ai đánh rơi tiếng đờn khoan nhặt hay chỉ là một cái xuống xề câu vọng cổ ngọt ngào đã nhè nhẹ len vào tâm tư tình cảm của tình yêu đôi lứa. Cách trải nghiệm tinh tế mà đằm thắm đã làm nên một dấu ấn Bạc Liêu quyến luyến không nỡ dời chân. Như một lời hẹn hò chờ đợi, tiếng ngọt mềm trên đôi xinh tươi như nũng nĩu làm duyên đủ giữ mãi trong lòng người lữ khách. Đến với nơi này chỉ đơn giản nghe mưa nắng mà tâm tình gửi gắm ấy đã khắc sâu vào tâm hồn.
“Mai anh về Bạc Liêu với em
Nhặt câu vọng cổ rớt bên thềm
Để tin có sóng dâng lên mắt
Gió mát từ môi – mát xuống đêm”
…
“Anh hứa về Bạc Liêu nhớ nghen
Chỉ nghe tiếng “dạ” đã thương liền
Chỉ nghe mưa nắng mà lưu luyến
Nghiêng cả tình sông nghiêng cả em!”
(Mai anh về - Gió Phương Nam)
Từng gam màu của hôm nay phải gánh lấy biết bao tấm lòng của quá khứ. Và đôi khi chúng ta lại thấy đâu đó những tiếng lòng day dứt mãi về một thời xa xưa ấy.
“Vẫn thắt thỏm buồn vui trong ký ức
Một nỗi niềm da diết mãi khôn nguôi”
(Không thể nào quên - Song Nguyễn)
Những công trình đóng góp cho quê hương cũng không nằm ngoài chủ đề thể hiện của anh chị em văn nghệ sĩ địa phương. Bằng xúc cảm yêu thương hòa vào ý tứ đã phần nào phác họa được diện mạo của Bạc Liêu hôm nay. Nét duyên của câu vọng cổ được khai thác qua nhiều khía cạnh nhưng đến Bạc Liêu, câu ca ấy lại mang vai trò khác hẳn. Đó là cái duyên thầm mà mỗi khi nghe chúng lại trở thành sợi tơ hồng buộc lấy chữ nợ chữ duyên cho tình yêu gắn bó.
“Điện gió vươn mình giữa biển mênh mông
Lòng lâng lâng ngập tràn niềm cảm xúc”
(Nhớ quê hương – Nhật Nguyệt)
“Cuộc đời vẫn thật vẫn thơ
Để câu thương nhớ đến bờ an nhiên
Anh như vấp nụ cười hiền
Biết lòng đã hẹn về miền quê em”
(Vọng cổ nhớ thương – Nguyễn Tú Nhã)
Một trong những nét đa dạng và phong phú của thơ Bạc Liêu là sự xuất hiện nét thơ mang đặc trưng dân tộc. Người ta sẽ không nhầm lẫn ai được trong phần đông tác giả. Đặc trưng của dân tộc Khmer được điểm xuyết chính nét duyên của tác giả qua những suy nghĩ và ưu tư, tình cảm đối với người thân và gia đình.
“Cha thấu hiểu nỗi lòng của đất
Bên ly trà vầng trán cũng suy tư
Tôi vẫn tha hương đời biền biệt
Có ai về quê kịp Chol Chnam”
(Nỗi nhớ tháng tư – Thạch Đờ Ni)
Tình người chân chất, mộc mạc cũng tạo ra được nét riêng trong góc nhìn của người đọc. Dù ở thành thị, nhộn nhịp và xa hoa nhưng vẫn nhớ thương vẫn lưu luyến về những kỷ niệm xa xưa ở đồng quê, rừng thẳm. Những nơi đã vun đắp cái tình cho người gắn bó với nhau.
“Nay về phố bần thần nghe điệu hát
Nhớ nôn nao những bữa cởm rừng
Với ba khía, ốc len, một thời đạm bạc
Ngày chia tay, sao chân bước ngập ngừng”
(Nhớ rừng xưa - Thanh Tâm)
Rồi chợt dừng lại trước một câu Dạ cổ cứ ru lòng người dịu lại, là tiếng lòng thổn thức nhớ thương, tiếng của tình chồng nghĩa vợ dù trải qua bao thử thách vẫn trông về một tương lai xanh thắm, một tiếng buông nhịp lẫn vào song loan cho một điệu ca buồn. Để rồi ai một lần đến với Bạc Liêu cũng cảm thấy say sưa, nôn nao, và niềm luyến lưu níu lòng người khi cất bước. Không gian cùng cảnh sắc nơi này đã làm nên cái hồn cho thơ ca càng bay bổng và đi xa.
“Chợt nghe em hát chiều nay
“Đường dầu xa, ong bướm, xin đó đừng phụ nghĩa tào khang…”
Yêu sao đời vẫn xanh như lá
Lòng bỗng ngập ngừng…một tiếng song loan”
(Song loan – Minh Toàn)
“Nắng thưa để mắt nồng như rượu
Xuân thì nét biếc một làn mây”
Lá reo trong gió đời yên ấm
Tôi đi trong nắng ấm mà say”
(Xuân quê biển – Nguyễn Vũ)
Lặng nhìn Bạc Liêu ngày từng ngày chuyển mình, khoác lên những sắc màu tươi mới, nào khác chi bức tranh tuyệt đẹp mà mỗi nghệ sĩ đã nén vào trong ấy biết bao là tâm tư tình cảm. Nó thôi thúc lòng người xa xứ, nó làm xao xuyến tâm tình lữ khách khi tìm về mảnh đất thân thương này.
“Bạc Liêu ơi! Mỗi ngày thêm sắc mới
Bức tranh tươi đẹp – giai điệu tình quê
Vòng tay yêu thương hiền hòa tổ ấm
Cánh chim xa đâu đó nhớ quay về…”
(Miền đất yêu thương – Ngọc Yến)
Nhìn chung, Bạc Liêu qua góc nhìn thơ ca của văn nghệ sĩ địa phương đã hiện lên với nhiều góc độ tiếp cận khác nhau mà ở mỗi cách nhìn đều hội tụ về một điểm chung nhất. Đó là tình yêu quê hương xứ sở, chỉ có vậy mới làm nên được một góc trời lung linh nhiều màu sắc của Bạc Liêu .
Dù vẫn còn hạn chế trong bút pháp thể hiện thí dụ như cách viết chưa mới, đôi lúc còn nghiêng về truyền thống, chưa tạo dấu ấn nổi bật làm điểm nhấn trong nghệ thuật sử dụng ngôn từ nhưng vẫn đầy đặn cảm xúc và yêu thương đối với quê hương mình. Thế hệ văn nghệ sĩ này sẽ góp phần để văn học địa phương ổn định và phát triển, là bước đệm cần thiết để cho những cây bút trẻ học hỏi, kế thừa và phát huy hơn nữa trong tương lai. Để người phương xa đến đây, đến với Bạc Liêu, một thành phố trẻ giàu tiềm năng và thân thiết luôn đọng lại trong họ những ân tình thắm đượm.
“Về Bạc Liêu nơi anh chưa từng đến
Có em rồi đất lạ hóa nên quen.”
(Đất lạ người quen – Ngọc Yến)
Xin mượn hai câu thơ trên của tác giả Huỳnh Ngọc Yến để kết thúc bài viết nhưng cái tình cái ý vẫn còn gửi gắm về một tương lai đầy khát vọng của thơ ca Bạc Liêu.
Bạc Liêu, 04.2018
Dĩ Lang (PD)
Đăng ký:
Nhận xét (Atom)
BÀI MỚI ĐẮNG
Truyện ngắn: BÊN CÁNH GÀ CHÁNH ĐIỆN _ NGUYỄN HẢI ĐĂNG
Bên cánh gà chánh điện phần 1 BÊN CÁNH GÀ CHÁNH ĐIỆN Xe dừng lại với tiếng xột xoạt trên mặt đường, như bao chuyến xe đã ghé qua từ thuở ...
-
Chuyện của chị Linh giò chả (Truyện ngắn Đặng Xuân Xuyến) * Hôm trước, lâu rồi, chả hiểu duyên cớ gì, chị Linh giò chả tự dưng “bắt ...
-
NHỮNG NGƯỜI PHỤ NỮ Tôi lên Cà Mau, hè này coi thi học sinh t.h.p.t tốt nghiệp. Làm giáo viên thì phải coi thi làm nhiệm vụ bắt ...